Công nghệ trong dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi

Công nghệ trong dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi là một yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng và năng suất của sản phẩm, đây là một giải pháp hiệu quả để phát triển ngành chăn nuôi sạch và bền vững. Tuy nhiên không phải doanh nghiệp nào cũng có thể áp dụng chúng, vì chi phí đầu tư ban đầu khá là lớn. Vậy những công nghệ này bao gồm những gì, hay theo dõi bài viết sau để hiểu thêm nhé. 

1. Công nghệ trong dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi là gì?

Công nghệ tự động hóa đã không còn xa lạ đối với các hệ thống dây chuyền trong sản xuất. Tương tự như vậy, trong dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi hiện nay các công đoạn đều được tích hợp các công nghệ tự động hóa.

Dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi là một hệ thống các thiết bị, máy móc được kết nối với nhau tạo thành một chuỗi thực hiện các công đoạn sản xuất.

Các công đoạn sẽ xuyên suốt từ khâu chuẩn bị nguyên liệu, chế biến đến khâu đóng gói và vận chuyển. Tất cả đều nhằm giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm cũng như giảm thiểu chi phí sản xuất, mang lại nhiều lợi ích kinh tế to lớn cho doanh nghiệp.

Công nghệ trong dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi là gì?

2. Các công nghệ trong dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi

Hệ Thống Điều Khiển PLC (Programmable Logic Controller)

PLC là một máy tính nhúng được dùng để kiểm soát và tự động hóa các bước quy trình trong dây chuyền sản xuất. Nó có thể lập trình để thực hiện các nhiệm vụ như điều khiển nhiệt độ, quy trình pha trộn,…

PLC linh hoạt động việc thay đổi và điều chỉnh chương trình hoạt động để ứng biến nhanh hơn với sự biến động trong quy trình sản xuất.

Có khả năng tích hợp được với nhiều thiết bị từ thiết bị cảm biến, van, motor đến thiết bị đầu ra. PLC được thiết kế đảm bảo và tin cậy trong môi trường sản xuất.

Hệ Thống Điều Khiển PLC (Programmable Logic Controller)

Robotic đóng gói và xử lý hàng hóa

Trong dây chuyền sản xuất thức chăn nuôi, robotics được tích hợp vào khâu đóng gói và xử lý hàng hóa. Nhằm tăng cường hiệu suất, đảm bảo được chất lượng cũng như tiết kiệm chi phí lao động.

  • Đóng gói tự động: hệ thống máy móc và cảm biến sẽ giúp robot nhận diện được sản phẩm và thực hiện quy trình đóng gói theo yêu cầu được lập trình sẵn.
  • Xử lý hàng hóa tự động: các công việc đó gồm có phân loại, đóng gói thêm, chuẩn bị đơn hàng,…

Các thiết bị Robot được kết nối với nhau thông qua IoT, tạo thành một hệ thống thông tin liên tục, thu thập những dữ liệu thực tế của dây chuyền sản xuất.

Nhưng anh chưa bao giờ để tâm đến điều em nói, anh đâu có biết bản thân em ám ảnh việc đó như nào

Robotic đóng gói và xử lý hàng hóa

Hệ thống vision và cảm biến

Hệ thống vision và cảm biến trong dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về quy trình và chất lượng sản phẩm trong sản xuất.

Hệ thống vision

Hệ thống vision sử dụng camera và phần mềm nhận diện hình ảnh để thu thập các thông tin trong quá trình sản xuất. Chúng nhận diện được màu sắc, kích thước, hình dáng và nhiều đặc tính khác nhu những khuyết tật, vết nứt,… trên sản phẩm.

Hệ thống cảm biến

Hệ thống cảm biến trong sản xuất thông thường sẽ gồm cảm biến nhiệt độ, áp suất và độ ẩm để đo lường và kiểm soát các điều kiện quan trọng trong quá trình sản xuất.

  • Cảm biến nhiệt độ để kiểm soát nhiệt độ phù hợp trong quá trình chế biến
  • Cảm biến áp suất được dùng tròn quá trình hấp, nấu nguyên liệu
  • Cảm biến đo độ ẩm kiểm soát độ ẩm trong sản xuất
Hệ thống vision và cảm biến

Hệ Thống Truyền Thông Máy Móc (M2M) và IoT

Hệ thống truyền thông máy móc và IoT là hệ thống mà các thiết bị máy móc có khả năng giao tiếp trực tiếp với nhau không cần đến sự can thiệp của con người thông qua IoT.

Hệ thống giúp:

  • Giám sát sự cố và hiệu suất: theo dõi các tham số như tốc độ sản xuất, thời gian chết, các sự cố phát sinh,…
  • Bảo trì dự đoán: giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng khả năng hoạt động liên tục của dây chuyền.
  • Quản lý năng lực sản xuất: bằng cách thu thập các thông tin từ máy móc và cảm biến để tối ưu hóa lịch trình sản xuất và tăng cường hiệu suất.
  • Tự động hóa quy trình sản xuất thông qua các thiết bị M2M và mạng lưới IoT, như điều chỉnh nhiệt độ, thời gian chế biến, lượng nguyên liệu,…

Hệ thống truyền thông máy móc và IoT có thể quản lý mọi dữ liệu chi tiết về các khía cạnh trong quy trình sản xuất, tăng cường được khả năng quản lý, nhanh chóng đưa ra những quyết định, tối ưu hóa hiệu suất và dự đoán được các thiết bị máy móc cần bảo trì, bảo dưỡng.

Hệ Thống Truyền Thông Máy Móc (M2M) và IoT

Hệ thống quản lý dữ liệu và SCADA

Hệ thống quản lý dữ liệu và SCADA tạo thành một hệ thống toàn diện cho việc kiểm soát và quản lý dây chuyền sản xuất.

DMS

Hệ thống quản lý dữ liệu DMS – Data Management System có nhiệm vụ thu thập, lưu trữ, xử lý và quản lý dữ liệu trong dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi.

Các dữ liệu được thu thập từ cảm biến, hệ thống vision, máy móc và các thiết bị khác, sau đó được phân tích và chuyển đổi thành những thông tin hữu ích cho quản lý và điều khiển quy trình sản xuất.

SCADA

SCADA là một hệ thống tự động hóa công nghiệp với chức năng giám sát, kiểm soát, thu thập dữ liệu từ các thiết bị và hệ thống khác nhau trong dây chuyền sản xuất.

Các chức năng chính nổi bật của SCADA gồm:

  • Giám sát hoạt động theo thời gian thực của các thiết bị và quy trình sản xuất.
  • Cung cấp khả năng điều khiển các thiết bị và quy trình từ xa.
  • Báo cáo và phân tích các dữ liệu để hỗ trợ quyết định quản lý.
Hệ thống quản lý dữ liệu và SCADA

Hệ thống tự động hóa điều khiển quá trình nấu hấp

Qúa trình hấp là quá trình sử dụng hơi nước hoặc hơi động cơ để nấu chín các nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi. Thông qua hệ thống tự động hóa, bạn có thể điều khiển và giám sát toàn bộ quá trình nấu hấp:

  • Kiểm soát nhiệt độ và áp suất: tự động hóa giúp kiểm soát nhiệt độ và áp suất và thời gian nấu trong quá trình nấu, hấp để đảm bảo nguyên vật liệu được nấu chín đều ở điều kiện phù hợp nhất.
  • Các cảm biến và hệ thống dữ liệu được tích hợp để theo dõi sát sao các hỏa động nấu, hấp. Ghi lại các sự biến động có thể ảnh hưởng đến chất lượng. Từ đó hệ thống có khả năng dự đoán các vấn đề kỹ thuật và bảo trì trước khi ảnh hưởng đến dây chuyền, buộc phải dừng máy.

3. Sự ảnh hưởng của công nghệ trong dây chuyền sản xuất TACN

Tăng hiệu quả và giảm chi phí lao động

Tích hợp tự động hóa vào quy trình sản xuất làm giảm bớt đi sự phụ thuộc vào nguồn lao động, từ đó các chi phí liên quan đến quản lý lao động cũng được giảm bớt.

Tự động hóa can thiệp vào những nhiệm vụ có tính lặp đi lặp lại và được thực hiện bằng các máy móc. Giảm đi các sai sót và lãng phí do nhân viên, sản phẩm cũng có chất lượng đồng đều hơn.

Máy móc có khả năng sản xuất liên tục, không cần ngừng nghỉ giúp dây chuyền có thể tăng hiệu quả toàn diện.

Mang đến lợi ích dài hạn cho sản xuất

Chi phí đầu tư ban đầu cao vì chúng bao gồm việc mua sắm và triển khai hệ thống tự động hóa từ phần cứng cho đến các phần mềm. Ngoài ra chi phí đầu tư cho các nhân viên sử dụng và quản lý hệ thống cũng là một phần trong chi phí đầu tư.

Tuy nhiên đây là một khoản chi phí mang đến lợi ích dài hạn:

  • Giúp tăng cường hiệu suất, giảm chí phí và tăng cường lợi nhuận.
  • Giảm chi phí hoạt động dài hạn do giảm nhu cầu về nguồn nhân lực lao động, độ chính xác và đồng nhất của sản phẩm cũng tăng cao.
Sự ảnh hưởng của tự động hóa trong dây chuyền sản xuất TACN

>>> Xem thêm: Thức ăn chăn nuôi heo: Hướng dẫn chọn mua và sử dụng đúng cách

Tổng quan về quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi công nghiệp

Thức ăn chăn nuôi công nghiệp là một quy trình phức tạp đòi hỏi sự nghiêm ngặt và đặt vấn đề an toàn vệ sinh lên hàng đầu. Để hiểu hơn về quy trình, cách thức sản xuất thức ăn chăn nuôi công nghiệp hãy cùng theo dõi bài viết sau đây. 

1. Thức ăn chăn nuôi công nghiệp là gì?

Thức ăn chăn nuôi công nghiệp là thức ăn cho vật nuôi sản xuất theo quy trình khép kín và được sản xuất hàng loạt.

Mục đích của thức ăn chăn nuôi công nghiệp là cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng đến cho vật nuôi. Giúp vật nuôi duy trì sức khỏe, tăng trưởng nhanh, tăng hiệu suất và sản lượng sữa, thịt, trứng, lông,…

Thức ăn chăn nuôi công nghiệp được sử dụng cho các trang trại có quy mô lớn, yêu cầu tính chuyên môn hóa cao.

Thức ăn chăn nuôi công nghiệp là gì?

2. Các loại thức ăn chăn nuôi công nghiệp

Thức ăn chăn nuôi công nghiệp được nghiên cứu theo khoa học và kiểm tra thực nghiệm, đáp ứng các tiêu chuẩn thức ăn trong chăn nuôi. Thường được sản xuất với 3 dạng chính là dạng viên, dạng bột và dạng nước.

Thức ăn chăn nuôi dạng viên

Thức ăn chăn nuôi dạng viên hay thức ăn chăn nuôi dạng hạt, còn có tên gọi tiếng Anh là “pellets”.

Để cho ra thành phẩm thì sẽ trải qua các công đoạn như nghiền, trộn các nguyên liệu. Sau đó hỗn hợp này sẽ được nén thành các viên có kích thước và hình dạng cố định.

Loại thức ăn này được sử dụng phổ biến nhất vì chúng tiết kiệm được thời gian so với việc chuẩn bị nhiều loại thức ăn khác nhau.

Các loại vật nuôi sử dụng thức ăn dạng viên là gia cầm, gia súc, thú cưng, cá cảnh,..

Thức ăn chăn nuôi dạng viên
Thức ăn chăn nuôi dạng viên

Thức ăn chăn nuôi dạng bột

Thức ăn chăn nuôi dạng bột cũng trải qua quá trình trộn nguyên liệu, nhưng thay vì nén lại thành viên thì chúng sẽ được nghiền thành dạng bột mịn.

Thức ăn dạng bột được sản xuất từ nhiều nguyên liệu khác nhau. Khi sử dụng vật nuôi có thể sử dụng trực tiếp hoặc trộn lẫn cùng với các loại thức ăn khác.

Thức ăn chăn nuôi dạng bột
Thức ăn chăn nuôi dạng bột

Thức ăn chăn nuôi dạng nước

Thức ăn chăn nuôi dạng nước có tên tiếng Anh là “liquid feed”, là một dạng thức ăn được cung cấp dưới dạng lỏng.

Loại thức ăn này được hòa tan trong nước, giúp vật nuôi tiêu thụ thức ăn dễ dàng hơn. Dinh dưỡng cũng được hấp thụ nhanh hơn.

Các loại vật nuôi sử dụng thức ăn dạng nước là gia cầm, lợn, cá cảnh, động vật nhỏ,…

Thức ăn chăn nuôi dạng nước
Thức ăn chăn nuôi dạng nước

3. Quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi công nghiệp

Thu mua nguyên liệu

Thức ăn chăn nuôi công nghiệp được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau, tuy nhiên về cơ bản thì chúng được chia thành những nhóm như sau:

  • Nguồn Protein động vật như bột xương, bột cá, bột thịt,…
  • Nông sản: ngô, lúa mì, ngũ cốc, lúa mạch, khoai lang,…
  • Vitamin, khoáng chất
  • Các chất bổ sung như chất tạo màu, chất bảo quản, chất cản trở oxy hóa,…

Xử lý nguyên liệu

Nguyên liệu trước khi đưa vào sản xuất phải được làm sạch kỹ càng, loại bỏ các tạp chất, chất độc hại và vi sinh vật.

Sau đó, sử dụng các phương pháp xử lý nguyên liệu phổ biến hiện nay như nghiền, xử lý nhiệt, xử lý hóa học

  • Xử lý nghiền: nguyên liệu được nghiền nhỏ để phối trộn và hấp thu dinh dưỡng dễ dàng.
  • Xử lý nhiệt: sử dụng nhiệt độ cao bằng cách đun sôi, hấp hoặc sử dụng hơi nước để loại bỏ tập chất, vi sinh vật.
  • Xử lý hóa học: bằng cách sử dụng các chất như axit, kiềm, thuốc tẩy

Phối trộn nguyên liệu

Nguyên liệu sau khi được xử lý sẽ được phối trộn theo một công thức nhất định. Công thức phối trộn thức ăn chăn nuôi được xây dựng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn sinh trưởng, giống nòi, môi trường sống,..

Ép viên/nghiền mịn/sấy khô

Tùy vào hình dạng thức ăn mà bạn sản xuất mà công đoạn này có thể sử dụng máy ép hoặc máy nghiền để tạo hình. Sau đó thức ăn được sấy khô để bảo quản lâu hơn

Đóng gói

Thức ăn sau khi sấy khô sẽ được đóng gói trong các bao bì để bảo quản và vận chuyển dễ dàng hơn.

Ép viên
Ép viên sau khi xử lý nguyên liệu và phối trộn

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn chăn nuôi công nghiệp

Nguyên liệu

Nguyên liệu có chất lượng hay không là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng của thức ăn. Nguyên liệu phải được mua từ những cơ sở uy tín, đảm bảo được chất lượng.

Ngoài ra quá trình bảo quản cũng phải thật kỹ càng tránh nguyên liệu bị hư hỏng dẫn đến lãng phí.

Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất phải được thực hiện đúng quy định về đảm bảo chất lượng thức ăn. 3 yếu tố cần được lưu ý là:

  • Vệ sinh an toàn thực phẩm
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật
  • Kiểm soát chất lượng nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi thành phẩm.

Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Cần phải bảo quản thức ăn chăn nuôi đúng cách, các yếu tố đó bao gồm: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, mối mọt,…

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn chăn nuôi công nghiệp

Thức ăn chăn nuôi công nghiệp là một loại thức ăn có vai trò quan trọng trong ngành chăn nuôi hiện đại như hiện nay. Để tạo ra một sản phẩm chất lượng, hiệu quả thì phải trải qua một quy trình phức tạp.

Hy vọng qua bài viết này Thuận Nhật đã giúp bạn hiểu hơn về quy trình để tạo ra được thức ăn chăn nuôi trong công nghiệp.

>>> Xem thêm: Tổng quan về nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi

Tổng quan về nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi

Nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi luôn là tiêu điểm được tìm kiếm trong ngành chăn nuôi. Ở thời đại tự động hóa lên ngôi như hiện nay, việc cung cấp nguồn thức ăn chăn nuôi có sẵn đã gần như hoàn toàn dẹp bỏ đi những phương thức chế biến truyền thống. 

Với những lợi ích lớn mà các nhà máy này đem lại thì Thuận Nhật sẽ giúp bạn đọc hiểu hơn về nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi là gì? và quy trình để sản xuất ra được một sản phẩm sẽ ra sao qua bài viết sau đây. 

1. Giới thiệu về nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi

Nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi là một cơ sở sản xuất và chế biến thức ăn dành cho các loài động vật như gia súc, gia cầm, và các loài thú cưng.

Nhà máy hoạt động với mục tiêu chính là sản xuất và cung cấp các sản phẩm thức ăn để đáp ứng các nhu cầu về dinh dưỡng và sự phát triển cho vật nuôi.

Nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi hiện nay được trang bị các thiết bị và công nghệ hiện đại hóa quy trình sản xuất. Các quy trình tại nhà máy được kiểm soát chặt chẽ và nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao về các yêu cầu dinh dưỡng và an toàn cho vật nuôi

Trở thành đối tác tin cậy của các doanh nghiệp cũng như các trang trại chăn nuôi, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường và hỗ trợ ngành chăn nuôi phát triển bền vững.

Giới thiệu về nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi

2. Quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi

Để sản xuất thức ăn chăn nuôi thì cần có một quy trình chất lượng, đúng quy cách và cũng rất phức tạp. Dưới đây là các bước cơ bản cần phải có trong một quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi:

  • Lựa chọn nguyên liệu

Bước đầu tiên là phải lựa chọn các nguyên liệu sản xuất, ưu tiên các nhóm nguyên liệu giàu năng lượng, giàu khoáng, giàu vitamin và đi kèm là các chất phụ gia.

Ví dụ: ngô, cám gạo, bã mía, thịt, cá, bột xương thịt, bột cá, vitamin, khoáng chất,…

  • Chế biến nguyên liệu

Để sản phẩm đạt được chất lượng tốt nhất thì khâu chế biến phải thật kỹ càng, phải làm sạch, loại bỏ cỏ và các tạp chất gây ảnh hưởng đến chất lượng.

Chế biến nguyên liệu sẽ đi qua các công đoạn như nghiền, xay, ủ, sấy khô, xử lý bằng nhiệt,…

  • Pha trộn

Chế biến xong, các nguyên liệu sẽ được pha trộn với nhau theo một công thức nhất định của nhà máy, công thức này phải đảm bảo được nhu cầu dinh dưỡng của từng loài và chia theo từng giai đoạn phát triển.

  • Đóng gói

Sau khi hình thành sản phẩm thì tiếp đến là công đoạn đóng gói vô bao bì. Việc đóng gói sẽ giúp lưu trữ sản phẩm tốt hơn, bảo vệ thực phẩm khỏi các tác nhân môi trường xung quanh. Giữ cho sản phẩm luôn được tươi mới.

Ngoài ra việc đóng gói cũng giúp quá trình vận chuyện trở nên dễ dàng hơn.

  • Kiểm tra chất lượng

Ngành chế biến thực phẩm luôn được kiểm tra rất nghiêm ngặt để đưa ra thị trường và thức ăn chăn nuôi cũng không ngoại lệ.

Để một sản phẩm thức ăn chăn nuôi được ra thị trường thì sản phẩm đó phải đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng về độ dinh dưỡng, độ ẩm,… các thông số về vi khuân, ô nhiễm,…

  • Lưu trữ và vận chuyển

Sản phẩm được bảo quản trong kho sau đó được đưa đến các công ty phân phối, đại lý và các trang trại chăn nuôi.

Mỗi nhà máy sẽ có những quy trình sản xuất riêng phù hợp với quy mô của mình. Tuy nhiên những công đoạn cơ bản vừa kể trên sẽ không thể thiếu đối với một quy trình.

Quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi

3. Tầm quan trọng của nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi

Nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi là vai trò quan trọng nhất đối với ngành chăn nuôi. Đây là nơi sẽ cung cấp thức ăn cho vật nuôi, quyết định việc vật nuôi có khỏe mạnh hay không? tăng trưởng đồng đều hay không?

Từ khi nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi ra đời đã giải quyết được nhiều lo lắng cho ngành chăn nuôi. Cụ thể:

  • Nhà máy cung cấp thức ăn cho động vật chăn nuôi đều đặn, không lo thiếu hụt về nguồn thức ăn.
  • Động vật phát triển mạnh khỏe hơn nhờ ăn theo công thức, được bổ sung các chất cần thiết theo từng giai đoạn.
  • Vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn khiến cho sản lượng sản phẩm động vật cũng từ đó tăng nhanh.
  • Giảm thời gian chăn nuôi cho việc chế biến thức ăn bằng các phương pháp thủ công.
  • Giúp bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng các nguyên liệu và công nghệ sản xuất tiên tiến, giảm đi lượng khí thải nhà kính và ô nhiễm môi trường.

Hiện nay, các loại thức ăn chăn nuôi trên thị trường đều có giá cả phải chăng từ những quy mô chăn nuôi nhỏ như hộ gia đình hay các trang trại lớn đều có thể sử dụng.

Nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi đã góp phần lớn cho chuỗi cung ứng thức ăn cho vật nuôi, hỗ trợ cho sự phát triển bền vững của ngành này.

Tầm quan trọng của nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi

4. Các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi top đầu Việt Nam

Công ty TNHH De Heus Việt Nam

Đứng đầu danh sách top những nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam không thể nào thiếu DeHeus. DeHeus là công ty có nguồn gốc từ Hà Lan và có mặt tại Việt Nam vào năm 2008.

Tính đến nay, DeHeus đã có tổng cộng 12 nhà máy tại Việt Nam trải dài khắp từ Nam ra Bắc: Bình Dương, Bình Định, Cà Mau, Đồng Nai, Đồng Tháp, Hải Phòng, Hưng Yên, Long An, Nghệ An, Tiền Giang, Tuyên Quang.

Với phương châm đem đến những sản phẩm đạt chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và dinh dưỡng. DeHeus đã có những đóng góp cho ngành chăn nuôi, cộng đồng và môi trường.

Nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi De Heus Vĩnh Long
Nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi De Heus Vĩnh Long

Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam

Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P là một tập toàn đa quốc gia lớn đến từ Thái Lan. Ở Việt Nam C.P được thành lập từ năm 1988 là một công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi có lịch sử thành lập lâu đời nhất.

Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P hoạt động với đa dạng lĩnh vực như sản xuất thức ăn chăn nuôi, chăn nuôi lợn, gà, thủy sản, các dịch vụ thú ý, chế biến và kinh doanh thịt và các sản phẩm từ thịt.

Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam

Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam

Với hơn 20 nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam và xuất khẩu sang hơn 10 quốc gia thì Japfa là một trong những công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu Việt Nam.

Ngoài đem đến những sản phẩm thức ăn chăn nuôi chất lượng cao thì Japfa còn cung cấp các dịch vụ tư vấn chăn nuôi và kỹ thuật cho người chăn nuôi.

Công ty cam kết cung cấp cho người chăn nuôi Việt Nam các sản phẩm thức ăn chăn nuôi chất lượng cao, an toàn và giá cả hợp lý.

Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam

Nếu bạn đang muốn xây dựng một nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu. Hãy liên hệ cho Thuận Nhật để được hỗ trợ và tư vấn, đồng hành cùng với bạn trong suốt quá trình xây dựng và vận hành nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi.

Công Ty TNHH Điện Tự Động Thuận Nhật

  • Add: Đường D1+N3, Khu công nghiệp Sóng Thần 3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
  • Tel: 274.387.9145 – 84.869.01.60.60
  • Website: thuannhat.com.vn
  • Email: info@thuannhat.com.vn

[section bg_color=”rgb(248, 248, 248)” padding=”0px” height=”0px” margin=”0px” border=”0px 0px 0px 0px” border_margin=”0-35px 0px 0px 0px” border_radius=”0″ border_color=”rgb(26, 91, 125)”]

[row style=”small” width=”custom” v_align=”middle”]

[col span__sm=”12″]

[title text=”XEM THÊM:” icon=”icon-angle-down” margin_top=”18px”]

Các loại thức ăn chăn nuôi

Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi

Vai trò thức ăn chăn nuôi đối với vật nuôi

[/col]

[/row]

[/section]

Sản xuất hàng loạt là gì? Quy trình sản xuất hàng loạt

Sản xuất hàng loạt là gì? Nghe câu hỏi chúng ta cũng có thể mường tượng ra đây là một hình thức sản xuất với số lượng lớn. Để các bạn hiểu hơn về sản xuất hàng loạt là gì? Thì qua bài này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những ưu nhược điểm và quy trình của chúng nhé. 

1. Sản xuất hàng loạt là gì?

Sản xuất hàng loạt là một mô hình sản xuất có tính liên tục với số lượng hàng hóa ở quy mô lớn. Sản xuất hàng loạt sử dụng các công nghệ tự động hóa, dây chuyền lắp ráp,.. để sản xuất đồng nhất các sản phẩm đã được tiêu chuẩn hóa.

Sản xuất hàng loạt là loại hình trung gian giữa hai mô hình là sản xuất đơn chiếc và sản xuất hàng khối. Hình thức sản xuất của mô hình này là phân loại theo số lượng sản phẩm sản xuất và có tính chất lặp lại.

“Ford Motor Company” – Đây là công ty đầu tiên tiên phong áp dụng phương thức sản xuất hàng loạt với sản phẩm là chiếc xe Ford Model T. Theo thống kê của doanh nghiệp thì phương thức này đã giúp giảm thời gian sản xuất từ 12 xuống còn 2 giờ 30p. Từ đó giá thành sản phẩm cũng được giảm xuống từ 850 USD xuống còn 300 USD.

Ford Model T

2. Các sản phẩm phù hợp với sản xuất hàng loạt

Để áp dụng phương thức sản xuất hàng loạt thì các sản phẩm phải có những đặc điểm như sau:

  • Sản lượng cần sản xuất có khối lượng lớn và ổn định.
  • Sản phẩm có sự đồng nhất hoặc chỉ có sự khác biệt nhỏ.
  • Các bộ phận sản phẩm được tiêu chuẩn hóa, dù là sản phẩm có kết cấu đơn giản hay phức tạp.
  • Sản phẩm có nhu cầu thị trường cao và dài hạn.

Một vài sản phẩm phù hợp với sản xuất hàng loạt là:

  • Sản xuất xe máy, xe đạp, xe hơi, máy bay, tàu thủy,…
  • Sản xuất thời trang: quần áo, giày dép, túi xách, mũ nón,…
  • Sản xuất các thiết bị điện tử: điện thoại, máy tính, tivi, tủ lạnh, máy giặt,…
  • Sản xuất đồ gỗ, nội thất,…
  • Sản xuất thiết bị cơ khí, y tế, quân sự,…
Các sản phẩm phù hợp với sản xuất hàng loạt

3. Ưu điểm của sản xuất hàng loạt

Giảm chi phí sản xuất

Sản xuất hàng loạt giúp khai thác tối đa công suất máy móc, tiết kiệm nguyên vật liệu từ đó giảm chi phí đầu tư. Sản xuất hàng loạt ít sử dụng công nhân hơn giảm bớt chi phí lao động.

Tăng năng suất sản xuất

Sản xuất hàng loạt giúp tận dụng tối đa thời gian và lao động nhờ việc sử dụng các quy trình tự động hóa và liên tục. Các máy móc, thiết bị có thể thực hiện các thao tác điều chỉnh và chuyển đổi để tăng tốc sản xuất.

Đảm bảo chất lượng sản phẩm

Sản phẩm được sản xuất hàng loạt áp dụng đầy đủ các tiêu chuẩn hóa, các bộ phận và thành phẩm được kiểm tra chặt chẽ. Việc sử dụng các máy móc có độ chính xác cao giúp sản phẩm hạn chế được những sai sót.

Tăng cạnh tranh và thị phần

Sản xuất hàng loạt giúp doanh nghiệp đảm bảo về số lượng hàng đáp ứng nhu cầu thị trường. Các sản phẩm cũng giảm bớt được giá thành khi bán ra thị trường.

Hai yếu tố này giúp các sản phẩm bán ra có được lợi thế cạnh tranh tốt hơn, sản phẩm được phân phối và tiếp thị nhanh chóng.

Ưu điểm của sản xuất hàng loạt

4. Các hạn chế của sản xuất hàng loạt

Giảm tính linh hoạt

Trong quy trình sản xuất hàng loạt, các máy móc trong dây chuyền lắp ráp được thiết lập và điều chỉnh theo một thông số cố định.

Việc này khiến cho việc thích ứng với nhu cầu thị trường hay kết cấu sản phẩm và các công nghệ mới trở nên khó khăn hơn.

Để hạn chế điều này, doanh nghiệp có thể sử dụng các loại máy móc và thiết bị đa năng có thể chỉnh thông số theo từng loại sản phẩm.

Tăng tác động môi trường

Để sản xuất ra các sản phẩm hàng loạt cần nhiều nguyên liệu, năng lượng, điều này đi kèm với việc tạo ra nhiều chất thải và ô nhiễm trong môi trường.

Để hạn chế điều này, việc ưu tiên các nguyên liệu có thể tái chế, tái sử dụng là biện pháp tốt nhất. Ngoài ra, các doanh nghiệp cần đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường trong sản xuất.

Thiếu tính sáng tạo

Các sản phẩm sản xuất đồng loạt đều có điểm chung là: sản phẩm tiêu chuẩn hóa, đồng nhất và ít sự đa dạng. Điều này làm mất đi sự đổi mới và cải tiến trong sản phẩm, khiến khách hàng dễ bị nhàm chán.

Để thay đổi, doanh nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm biến thể về màu sắc, kích thước, hình dạng hay tính năng cho sản phẩm.

Các hạn chế của sản xuất hàng loạt

5. Quy trình sản xuất hàng loạt

Quy trình sản xuất hàng loạt được áp dụng nhiều nguyên tắc chuyên môn hóa và tiêu chuẩn hóa các bộ phận. Quy trình diễn ra bao gồm các bước sau:

  • Thiết kế sản phẩm: Xác định kết cấu, hình dạng, kích thước, màu sắc, chất liệu, tính năng, yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
  • Lên kế hoạch sản xuất: bao gồm các bước xác định số lượng, thời gian sản xuất, phương pháp sản xuất, các thiết bị máy móc sản xuất, nguồn nguyên vật liệu và nhân lực cần thiết.
  • Chuẩn bị nguyên vật liệu: lên kế hoạch mua nguyên vật liệu, nhập kho và kiểm tra, sau đó chuyển nguyên vật liệu đến các bộ phận sản xuất.
  • Gia công chế biến: là quá trình sử dụng các máy móc thiết bị và công nghệ để chuyển các nguyên vật liệu thành các thành phần hoặc bán thành phẩm của sản phẩm
  • Lắp ráp: Sau khi có được các thành phần và các bán thành phẩm của sản phẩm, thì ở bước này sẽ kết hợp chúng thành một sản phẩm hoàn chỉnh.
  • Kiểm tra chất lượng: đây là bước kiểm tra chất lượng sản phẩm theo các tiêu chuẩn cuối cùng trước khi đưa sản phẩm đến với người dùng.
  • Đóng gói và vận chuyển: Là bước đóng gói sản phẩm và vận chuyển đến các điểm tiêu dùng theo yêu cầu của khách hàng.
Quy trình sản xuất hàng loạt

>>> Xem thêm: Sản xuất theo đơn đặt hàng là gì?

6 tổn thất trong OEE và cách cải thiện hiệu quả sản xuất

Tổn thất trong OEE là những yếu tố gây ra sự mất hiệu quả của thiết bị sản xuất trong nhà máy. Có 6 loại tổn thất OEE chính: dừng máy đột ngột, thiết lập và điều chỉnh, chạy ở tốc độ thấp, giảm tốc độ, sản phẩm không đạt yêu cầu và khởi động.

Qua bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 6 tổn thất này và cách giảm thiểu các tổn thất trong OEE để nâng cao năng suất và lợi nhuận cho doanh nghiệp của bạn.

6 tổn thất trong OEE

Các tổn thất trong OEE là những nguyên nhân chính gây ra sự mất hiệu suất trong sản xuất. Có 6 tổn thất lớn được phân loại theo loại tổn thất năng suất từ góc độ thiết bị và được liên kết trực tiếp với chỉ số OEE. Các tổn thất lớn này là:

1. Tổn thất do dừng máy đột ngột (Unplanned Stops)

Đây là loại tổn thất do việc ngừng máy không có kế hoạch sinh ra trong khoảng thời gian mà đáng lẽ thiết bị được lên kế hoạch sản xuất nhưng lại không chạy vì hỏng hóc, biến cố. Tổn thất này ảnh hưởng đến yếu tố Availability (Tính khả dụng) trong OEE.

Ví dụ: như máy cắt kim loại bị hỏng dao cắt, máy may bị đứt chỉ, máy in bị kẹt giấy, máy ép nhựa bị nứt khuôn,…

Tổn thất do dừng máy đột ngột (Unplanned Stops)

2. Tổn thất do thiết lập và điều chỉnh (Setup and Adjustments)

Đây là loại tổn thất do việc ngừng máy để thiết lập và điều chỉnh trước khi bắt đầu sản xuất hoặc khi chuyển đổi sản phẩm. Tổn thất này cũng ảnh hưởng đến yếu tố Availability trong OEE.

Ví dụ như máy cần phải thiết lập lại khi chuyển từ sản xuất sản phẩm A sang sản phẩm B, máy cần phải điều chỉnh lại thông số khi thay đổi nguyên liệu hoặc công nghệ,…

Tổn thất do thiết lập và điều chỉnh (Setup and Adjustments)

3. Tổn thất do chạy ở tốc độ thấp (Idling and Minor Stops)

Đây là loại tổn thất do việc máy móc chạy ở tốc độ thấp hơn tốc độ tối đa có thể khi nó đang chạy (bao gồm cả Chu kỳ chậm và Dừng nhỏ). Tổn thất này ảnh hưởng đến yếu tố Performance (Hiệu suất) trong OEE.

Ví dụ như máy chạy chậm hơn tốc độ chu kỳ lý tưởng do thiếu nguyên liệu, thiếu nhân công, thiếu năng lượng,…

4. Tổn thất do giảm tốc độ (Reduced Speed)

Đây là loại tổn thất do việc máy móc không chạy ở tốc độ chu kỳ lý tưởng, mà chạy ở tốc độ chậm hơn. Tổn thất này cũng ảnh hưởng đến yếu tố Performance trong OEE.

Ví dụ như máy chạy chậm hơn tốc độ tối đa có thể do thiết bị cũ, xuống cấp, bảo trì không tốt,…

Tổn thất do giảm tốc độ (Reduced Speed)

5. Tổn thất do sản phẩm không đạt yêu cầu (Process Defects)

Đây là loại tổn thất do việc sản xuất ra các sản phẩm không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng mong muốn hoặc cần được làm lại. Tổn thất này ảnh hưởng đến yếu tố Quality (Chất lượng) trong OEE.

Ví dụ như sản phẩm bị lỗi do sai sót trong quá trình sản xuất, không đạt tiêu chuẩn chất lượng mong muốn hoặc cần được làm lại,…

Tổn thất do sản phẩm không đạt yêu cầu (Process Defects)

6. Tổn thất do khởi động (Startup Rejects)

Đây là loại tổn thất do việc sản xuất ra các sản phẩm không đạt yêu cầu trong quá trình khởi động máy móc hoặc thiết lập quá trình. Tổn thất này cũng ảnh hưởng đến yếu tố Quality trong OEE.

Ví dụ như sản phẩm bị lỗi trong quá trình khởi động máy móc hoặc thiết lập quá trình, cần phải loại bỏ hoặc sửa chữa,…

Cách giảm bớt các tổn thất trong OEE

Có nhiều cách để giảm các tổn thất trong OEE, tùy thuộc vào từng loại tổn thất và từng ngành sản xuất. Dưới đây là cách giảm 6 tổn thất trong OEE:

1. Giảm tổn thất do dừng máy đột ngột

Có thể áp dụng các biện pháp bảo trì định kỳ, bảo trì dự phòng, bảo trì dự báo, bảo trì dựa trên tình trạng để phát hiện và khắc phục sớm các sự cố thiết bị.

Ngoài ra, cần có kế hoạch phòng ngừa và ứng phó với các biến cố khẩn cấp như mất điện, cháy nổ, …

2. Giảm tổn thất do thiết lập và điều chỉnh

Có thể áp dụng các phương pháp như SMED (Single Minute Exchange of Die), JIT (Just In Time), Lean Manufacturing để rút ngắn thời gian thiết lập và điều chỉnh thiết bị khi chuyển đổi sản phẩm.

Ngoài ra, cần có kế hoạch sản xuất hợp lý để giảm thiểu số lần chuyển đổi sản phẩm.

Cách giảm bớt các tổn thất trong OEE

3. Giảm tổn thất do chạy ở tốc độ thấp

Có thể áp dụng các biện pháp như cải tiến quy trình sản xuất, tối ưu hóa luồng làm việc, loại bỏ các mất mát không cần thiết, đào tạo và huấn luyện nhân viên để nâng cao kỹ năng và năng lực.

Ngoài ra, cần có kế hoạch quản lý nguyên liệu, nhân công, năng lượng để đảm bảo đủ nguồn cung ứng cho sản xuất.

4. Giảm tổn thất do giảm tốc độ

Có thể áp dụng các biện pháp như nâng cấp, cải tiến thiết bị sản xuất, sử dụng các công nghệ hiện đại hơn, tiêu chuẩn hóa các thông số vận hành.

Ngoài ra, cần có kế hoạch kiểm tra và đánh giá hiệu suất thiết bị để xác định tốc độ tối đa có thể.

5. Giảm tổn thất do sản phẩm không đạt yêu cầu

Có thể áp dụng các biện pháp như áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, sử dụng các công cụ kiểm soát chất lượng như 7 công cụ QC, 7 công cụ mới của QC, SPC (Statistical Process Control), FMEA (Failure Mode and Effect Analysis),…

Ngoài ra, cần có kế hoạch kiểm tra và xử lý các sản phẩm lỗi để giảm thiểu số lượng và chi phí.

6. Giảm tổn thất do khởi động

Có thể áp dụng các biện pháp như chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi khởi động máy móc hoặc thiết lập quá trình, sử dụng các mẫu kiểm tra để kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình khởi động.

Ngoài ra, cần có kế hoạch tái sử dụng hoặc tái chế các sản phẩm lỗi trong quá trình khởi động để giảm thiểu lãng phí.

Giảm tổn thất do khởi động

>>>Xem thêm: OEE là gì? tìm hiểu về hiệu suất thiết bị tổng thể

Hiệu quả sản xuất là gì? Cách đo lường hiệu quả sản xuất

Hiệu quả sản xuất là một yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, để đạt được hiệu quả trong sản xuất thì doanh nghiệp phải học được cách xác định và giải quyết những vấn đề gây lãng phí cũng như quản lý chặt chẽ và cách tận dụng tối đa nguồn lực của mình.

Nếu bạn muốn nâng cao hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp mình? Hãy đọc bài viết này để khám phá những kiến thức xoay quanh hiệu quả sản xuất nhé. 

1. Hiệu quả sản xuất là gì?

Hiệu quả sản xuất là khái niệm biểu thị hiệu quả của một thị trường trong việc sản xuất ra các sản phẩm với chi phí dài hạn thấp nhất bằng công nghệ hiện có.

Hiệu quả sản xuất cũng có thể được gọi là hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp, có nghĩa là một chủ thể kinh tế đang hoạt động ở công suất tối đa.

Hiệu quả sản xuất được minh họa bởi đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF), tất cả các điểm trên đường cong này đều là điểm đạt được hiệu quả sản xuất.

Hiệu quả sản xuất là gì?

2. Cách đo lường hiệu quả sản xuất

Có nhiều cách để đo lường hiệu quả sản xuất. Một cách phổ biến là dựa trên đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF), tất cả các điểm trên đường cong này đều là điểm đạt được hiệu quả sản xuất.

Ngoài ra, các nhà phân tích có thể đo lường hiệu quả sản xuất bằng cách chia tỉ lệ đầu ra thực tế của doanh nghiệp với tỉ lệ đầu ra tiêu chuẩn sau đó nhân với 100

Hiệu quả sản suất (OE) = Tỉ lệ đầu ra : Tỉ lệ đầu ra tiêu chuẩn × 100

Tỉ lệ đầu ra tiêu chuẩn là tỉ lệ hiệu suất tối đa hoặc khối lượng công việc tối đa đã được tạo ra trên một đơn vị thời gian sử dụng phương pháp tiêu chuẩn.

Ví dụ:

“Giả sử một nhà máy sản xuất bánh mì có thể sản xuất tối đa 1000 ổ bánh mì mỗi giờ với công nghệ và nguồn lực hiện có. Đây là tỉ lệ đầu ra tiêu chuẩn của nhà máy. Trong một giờ làm việc, nhà máy chỉ sản xuất được 800 ổ bánh mì, đây là tỉ lệ đầu ra thực tế của nhà máy. Vậy hiệu quả sản xuất của nhà máy là bao nhiêu?”

  • Hiệu quả sản suất (OE) = Tỉ lệ đầu ra : Tỉ lệ đầu ra tiêu chuẩn × 100
  • Hiệu quả sản suất (OE) = 800 : 1000 × 100
  • Hiệu quả sản suất (OE) = 80%

Điều này có nghĩa là nhà máy đang hoạt động với hiệu quả sản xuất là 80%, tức là nhà máy chưa tận dụng hết công suất tối đa của mình và có thể cải thiện hiệu quả bằng cách tăng tỉ lệ đầu ra thực tế.

Cách đo lường hiệu quả sản xuất

3. Đặc điểm của hiệu quả sản xuất kinh doanh

Đặc điểm của hiệu quả sản xuất kinh doanh là:

  • Hiệu quả sản xuất kinh doanh là một phạm trù kinh tế phản ánh trình độ sử dụng các nguồn lực để đạt được mục tiêu đã đặt ra.
  • Hiệu quả sản xuất kinh doanh biểu hiện mối tương quan giữa kết quả thu được và những chi phí bỏ ra để có được kết quả đó.
  • Hiệu quả sản xuất kinh doanh có thể được đo lường bằng cách so sánh tỉ lệ đầu ra thực tế và tỉ lệ đầu ra tiêu chuẩn hoặc bằng cách sử dụng các biện pháp khác như biện pháp Farrell hay hàm khoảng cách Shephard.
  • Hiệu quả sản xuất kinh doanh có thể được cải thiện bằng cách cải tiến công nghệ, tổ chức, quản lý, đào tạo và khuyến khích nhân viên, áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng và nghiên cứu thị trường.
  • Hiệu quả sản xuất kinh doanh là một trong các yếu tố quyết định sự thành công và sinh tồn của doanh nghiệp trên thị trường cạnh tranh.
Đặc điểm của hiệu quả sản xuất kinh doanh

4. Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp

Để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, bạn có thể sử dụng các chỉ tiêu sau:

  • ROA (Return on Assets): là tỷ suất sinh lời trên tài sản bình quân, được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho tài sản bình quân. Cho biết khả năng sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
  • ROE (Return on Equity): là tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu bình quân, được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho vốn chủ sở hữu bình quân. Cho biết khả năng sử dụng vốn của chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
  • ROS (Return on Sales): là tỷ suất sinh lời trên doanh thu thuần, được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho doanh thu thuần. Cho biết khả năng kiểm soát chi phí và duy trì biên lợi nhuận.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các chỉ tiêu khác như:

  • Hiệu suất làm việc của nhân viên: là số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà một nhân viên có thể tạo ra trong một đơn vị thời gian nhất định.
  • Số lượng khách hàng mới: là số lượng khách hàng mà doanh nghiệp có thể thu hút trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Tỷ số thanh toán hiện hành: là tỷ lệ giữa các tài sản ngắn hạn và các khoản phải trả ngắn hạn của doanh nghiệp, cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn của doanh nghiệp.
  • Hệ số thích ứng dài hạn: là tỷ lệ giữa các tài sản dài hạn và các nguồn vốn dài hạn của doanh nghiệp, cho biết mức độ phù hợp giữa các tài sản và các nguồn vốn của doanh nghiệp.
  • Số ngày phải thu: là số ngày trung bình mà doanh nghiệp phải chờ để thu được tiền từ các khách hàng.
  • Thời gian quay vòng hàng tồn kho: là số ngày trung bình mà doanh nghiệp phải giữ hàng tồn kho trước khi bán được.
Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, có thể chia làm hai nhóm chính là:

Nhóm yếu tố khách quan

Là những yếu tố bên ngoài doanh nghiệp không thể kiểm soát được, bao gồm:

  • Nhân tố môi trường quốc tế và khu vực: là những yếu tố liên quan đến cung cầu thị trường, giá cả, tỷ giá hối đoái, chính sách thương mại, hợp tác kinh tế, văn hóa và pháp luật của các nước và khu vực mà doanh nghiệp hoạt động.
  • Nhân tố môi trường trong nước: là những yếu tố liên quan đến chính sách kinh tế, thuế, tiền tệ, ngân hàng, đầu tư, thương mại, lao động, bảo vệ môi trường và an ninh quốc gia của Việt Nam.
  • Nhân tố môi trường tự nhiên: là những yếu tố liên quan đến khí hậu, thời tiết, thiên tai, địa lý và nguồn tài nguyên thiên nhiên của các vùng mà doanh nghiệp hoạt động.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh

Nhóm yếu tố chủ quan

Là những yếu tố bên trong doanh nghiệp có thể kiểm soát được, bao gồm:

  • Nhân tố nhân lực: liên quan đến số lượng, chất lượng, trình độ và kỹ năng của lao động trong doanh nghiệp.
  • Nhân tố vật lực: liên quan đến máy móc, thiết bị, công nghệ và nguyên vật liệu trong doanh nghiệp.
  • Nhân tố tổ chức: liên quan đến cơ cấu tổ chức, phân công nhiệm vụ và quyền hạn trong doanh nghiệp.
  • Nhân tố chiến lược: liên quan đến mục tiêu, sứ mệnh và phương án hoạt động của doanh nghiệp.
  • Nhân tố marketing-mix: là những yếu tố liên quan đến sản phẩm, giá cả, phân phối và khuyến mãi của doanh nghiệp.

>>> Xem thêm: TQM là gì? Áp dụng TQM vào doanh nghiệp

Tổng quan về hệ thống phân tích mật độ – Bulk Density System

Bulk Density System hay còn gọi là hệ thống phân tích mật độ, thuật ngữ này được sử dụng cho nhiều ngành nghề từ công nghiệp, khoa học đất, toán học, vật lý… Tuy nhiên ở đây chúng ta sẽ tìm hiểu về hệ thống phân tích mật độ trong công nghiệp.

1. Hệ thống phân tích mật độ là gì?

Hệ thống Bulk Density System trong công nghiệp là một hệ thống cung cấp mẫu và phân tích tần suất trực tuyến về khối lượng riêng, độ ẩm (tùy chọn) cũng như kiểm tra sản phẩm bằng mắt (tùy chọn) của các loại hạt.

Hệ thống phân tích mật độ cung cấp độ chính xác cao và có thể kiểm soát các thiết bị quan trọng trong quá trình sản xuất, ví dụ như máy ép và máy sấy.

Hệ thống được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất các loại hạt, ví dụ như ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi.

  • Hệ thống này giúp kiểm soát chất lượng của các hạt trong quá trình xử lý và đóng gói.
  • Hệ thống này cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống vận chuyển pha đặc và pha loãng bằng khí nén, để bảo vệ hàng hóa nhạy cảm và ngăn chặn phân tách các vật liệu pha trộn.
Hệ thống phân tích mật độ là gì?

2. Cấu tạo hệ thống phân tích mật độ – Bulk Density System

Hệ thống phân tích mật độ – Bulk Density System trong công nghiệp có cấu tạo gồm các thành phần sau:

  • Một bộ lấy mẫu trực tuyến để thu thập các hạt từ dòng sản phẩm chính.
  • Một bộ phân tích khối lượng riêng để đo khối lượng riêng của các hạt bằng cách sử dụng một cảm biến quang học.
  • Một bộ phân tích độ ẩm (tùy chọn) để đo độ ẩm của các hạt bằng cách sử dụng một cảm biến điện dung.
  • Một bộ phân tích độ bóng (tùy chọn) để đo độ bóng của các hạt bằng cách sử dụng một cảm biến quang học.
  • Một bộ kiểm tra sản phẩm bằng mắt (tùy chọn) để kiểm tra kích thước, hình dạng và màu sắc của các hạt bằng cách sử dụng một camera.
  • Một bộ điều khiển để điều khiển quá trình lấy mẫu và phân tích, và hiển thị kết quả trên màn hình.

Hệ thống phân tích mật độ có thể được kết nối với các thiết bị xử lý khác như máy ép và máy sấy để điều chỉnh các thông số quan trọng.

Cấu tạo Bulk Density System trong công nghiệp

3. Cách thức hoạt động hệ thống phân tích mật độ công nghiệp

Hệ thống Bulk Density System trong công nghiệp hoạt động như sau:

  • Hệ thống lấy mẫu trực tuyến từ dòng sản phẩm chính bằng cách sử dụng một bộ lấy mẫu xoay hoặc một bộ lấy mẫu chân không.
  • Hệ thống phân tích khối lượng riêng bằng cách sử dụng một cảm biến quang học để đo chiều cao của các hạt trong một khay có diện tích cố định. Khối lượng riêng được tính bằng cách chia khối lượng của các hạt cho thể tích của khay.
  • Hệ thống phân tích độ ẩm (nếu có) bằng cách sử dụng một cảm biến điện dung để đo độ ẩm của các hạt trong khay. Độ ẩm được tính bằng cách so sánh điện dung của các hạt với điện dung của không khí.
  • Hệ thống phân tích độ bóng (nếu có) bằng cách sử dụng một cảm biến quang học để đo độ phản xạ của ánh sáng từ các hạt trong khay. Độ bóng được tính bằng cách so sánh độ phản xạ của các hạt với độ phản xạ của một mặt phẳng chuẩn.
  • Hệ thống kiểm tra sản phẩm bằng mắt (nếu có) bằng cách sử dụng một camera để chụp ảnh của các hạt trong khay. Hệ thống sử dụng các thuật toán xử lý ảnh để kiểm tra kích thước, hình dạng và màu sắc của các hạt và phát hiện các hạt lỗi.
  • Hệ thống điều khiển để điều khiển quá trình lấy mẫu và phân tích, và hiển thị kết quả trên màn hình. Hệ thống cũng có thể gửi kết quả qua giao tiếp Ethernet hoặc RS232 cho các thiết bị xử lý khác để điều chỉnh các thông số quan trọng.

Hệ thống này có thể được lập trình để chạy tự động hoặc theo yêu cầu, và có thể được thiết lập để phù hợp với nhiều loại hạt khác nhau.

Cách thức hoạt động hệ thống phân tích mật độ công nghiệp

4. Lợi ích của hệ thống phân tích mật độ công nghiệp

Hệ thống phân tích mật độ – Bulk Density System trong công nghiệp có những lợi ích sau:

  • Giúp kiểm soát chất lượng của các hạt trong quá trình xử lý và đóng gói, giảm thiểu các vấn đề như túi đựng quá đầy hoặc quá rỗng, cảm giác khi ăn, gelatin hóa tinh bột, sự phát triển của vi khuẩn, cũng như hấp thụ chất béo.
  • Giúp điều chỉnh các thông số quan trọng của các thiết bị xử lý như máy ép và máy sấy, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
  • Giúp theo dõi và lưu trữ dữ liệu về khối lượng riêng, độ ẩm và độ bóng của các hạt, cung cấp các thông tin hữu ích cho việc quản lý và cải tiến sản phẩm.
  • Giúp kiểm tra sản phẩm bằng mắt để phát hiện các hạt lỗi về kích thước, hình dạng và màu sắc, nâng cao chất lượng và uy tín của sản phẩm.

5. Hướng dẫn sử dụng hệ thống Bulk Density System trong ngành thức ăn chăn nuôi

Hệ thống phân tích mật độ – Bulk Density System được sử dụng trong ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi để nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.

Để sử dụng hệ thống phân tích mật độ trong ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi, bạn cần làm theo các bước sau:

  • Lắp đặt hệ thống Bulk Density System sau máy sấy hoặc sau máy làm mát để lấy mẫu viên sau khi đã qua quá trình sấy hoặc làm mát.
  • Cài đặt hệ thống điều khiển và màn hình để hiển thị các thông số về tỉ trọng khối lượng lớn, độ ẩm, nhiệt độ và kiểm tra sản phẩm.
  • Thiết lập các thông số cần thiết cho hệ thống như tần suất lấy mẫu, khối lượng mẫu, thời gian phân tích, giới hạn cảnh báo và cảnh báo.
  • Kết nối hệ thống Bulk Density System với hệ thống quản lý sản xuất (MES) hoặc hệ thống quản lý chất lượng (QMS) để ghi lại và theo dõi dữ liệu phân tích2.
  • Vận hành và bảo trì hệ thống Bulk Density System theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Hướng dẫn sử dụng hệ thống Bulk Density System trong ngành thức ăn chăn nuôi

>>> Xem thêm: Robot xếp bao tự động – Xu hướng của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Robot xếp bao tự động – Xu hướng của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Robot xếp bao tự động là giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp sản xuất hiện nay. Với mục tiêu chính là giúp tiết kiệm chi phí, tăng năng suất, chất lượng và an toàn trong sản xuất.

Nếu bạn vẫn chưa biết hết về hệ thống robot xếp bao tự động thì hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết sau.

1. Robot xếp bao tự động là gì?

Robot xếp bao tự động là một loại thiết bị được sử dụng để gắp, nhặt và xếp các bao hàng từ băng chuyền lên pallet một cách tự động và chính xác. Được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cám, thức ăn chăn nuôi, bột mỳ, gạo,…

Robot xếp bao tự động có nhiều ưu điểm như tiết kiệm chi phí nhân công, nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro và thời gian sản xuất.

Robot xếp bao tự động được tích hợp với các cánh tay robot của các hãng như ABB, Fanuc, Yaskawa,…

Robot xếp bao tự động là gì?

2. Thông số kỹ thuật robot xếp bao tự động

Robot xếp bao tự động được chia làm 2 loại là tay gắp đôi và tay gắp đơn

  • Tay gắp đơn: là một loại tay gắp có một nam châm hoặc một cơ cấu gắp để nắm bắt bao hàng.
  • Tay gắp đôi: là một loại tay gắp có hai nam châm hoặc hai cơ cấu gắp để nắm bắt bao hàng.
Thông số kỹ thuật robot xếp bao tự động

Thông số chung:

  • 4 bậc tự do.
  • Tải trọng 180kg – 250kg.
  • Tối đa 1360 chu kỳ/giờ.
  • Tầm với 3150 mm.
  • Kích cỡ bao 20 – 50kg.
  • Gripper phù hợp với các chất liệu đóng gói khác nhau.
  • Gripper có sẵn servo tự động điều chỉnh theo kích cỡ bao.
  • Tự động tách và cấp pallet cho robot

3. Cấu tạo của hệ thống robot xếp bao tự động

Robot xếp bao tự động là một xu hướng ngày càng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay. Trở thành một phần không thể thiếu trong nhà máy thông minh.

Hệ thống robot xếp bao tự động gồm các bộ phận chính sau:

  • Cánh tay robot: là bộ phận thực hiện công việc gắp và xếp bao hàng. Cánh tay robot có khả năng di chuyển linh hoạt, nhanh chóng và chính xác.
  • Tay gắp: là bộ phận nằm ở đầu cánh tay robot, dùng để nắm bắt bao hàng. Tay gắp có thể được thiết kế theo nhiều dạng khác nhau để phù hợp với kích cỡ và hình dạng của bao hàng.
  • Băng tải: là bộ phận vận chuyển bao hàng từ máy đóng gói đến vị trí gần cánh tay robot. Băng tải có thể được lắp đặt các cảm biến để xác định vị trí và hướng của bao hàng.
  • Cụm pallet: là bộ phận cung cấp pallet cho robot xếp bao. Cụm pallet có thể tự động tách và kéo pallet ra khỏi ngăn xếp và đưa vào vị trí mong muốn.
  • Hệ thống điều khiển: là bộ phận điều khiển hoạt động của robot xếp bao. Hệ thống điều khiển có thể được lập trình để thiết lập các mẫu xếp chồng lên nhau theo yêu cầu.
  • Giao diện người – Robot: là bộ phận giúp người dùng giao tiếp với robot xếp bao. Giao diện người – Robot có thể hiển thị các thông tin về trạng thái, lỗi, cảnh báo của robot xếp bao.
Cấu tạo của hệ thống robot xếp bao tự động

4. Quy trình hoạt động của robot xếp bao tự động

Robot xếp bao tự động hoạt động theo quy trình sau:

  • Robot nhận tín hiệu từ hệ thống cảm biến để xác định vị trí và kích thước của bao hàng trên băng chuyền.
  • Robot sử dụng tay gắp để nắm bắt bao hàng một cách chắc chắn và nhanh chóng.
  • Robot di chuyển bao hàng đến vị trí đã được lập trình sẵn trên pallet.
  • Robot xếp bao hàng theo thứ tự và hình dạng mong muốn, tạo ra các lớp hàng chắc chắn và đều mặt.
  • Robot tiếp tục quá trình gắp và xếp bao hàng cho đến khi hoàn thành pallet.
  • Robot tự động tách và cấp pallet mới cho quá trình xếp tiếp theo.
Quy trình hoạt động của robot xếp bao tự động

5. Tính năng nổi bật của robot xếp bao tự động

Robot xếp bao tự động gắp xếp sản phẩm ở tốc độ cao, chính xác cao:

  • 850-950 bao/giờ đối với tay gắp đơn
  • 1100-1250 bao/giờ đối với tay gắp đôi (gắp 2 line).

Tay gắp có tự động điều chỉnh phù hợp với các cỡ bao.

Tự động tách và cấp pallet cho robot.

Có tích hợp thêm cân checkweight, cân pallet thành phẩm.

Kết nối với hệ cân đóng bao, máy cấp bao không tự động tạo thành hệ hoàn chỉnh.

An toàn cho người vận hành: tích hợp cảm biến Light curtain, cửa an toàn, safety relay,…

Tính năng nổi bật của robot xếp bao tự động

6. Lợi ích sử dụng robot xếp bao tự động

Robot xếp bao tự động là công nghệ có thị trường tiềm năng và cạnh tranh cao trong tương lai với nhiều lợi ích đem đến cho doanh nghiệp.

Việc sử dụng robot xếp bao so với lao động thủ công có nhiều lợi ích như sau:

  • Giảm chi phí vận hành: Robot xếp bao có thể hoạt động 24/24 tốc độ cao, tiết kiệm chi phí tiền lương, tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân viên.
  • Nâng cao hiệu quả sản xuất: Robot xếp bao có khả năng xếp bao với số lượng lớn, chính xác và ổn định, giúp tăng sản lượng và chất lượng sản phẩm.
  • Khả năng linh hoạt trong sản xuất: Robot xếp bao có thể được lập trình để xếp nhiều loại và kích cỡ bao hàng khác nhau, thay đổi nhanh chóng các mẫu xếp chồng lên nhau theo yêu cầu.
  • Đảm bảo an toàn cho người lao động: Robot xếp bao giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động do làm việc trong môi trường nặng nhọc, nguy hiểm và độc hại.
Lợi ích sử dụng robot xếp bao tự động

Robot xếp bao tự động là một công nghệ tiên tiến và hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất hiện nay, nâng cao sự chuyên nghiệp và tự động hóa trong sản xuất.  Nếu bạn quan tâm đến robot xếp bao tự động, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn

Công Ty TNHH Điện Tự Động Thuận Nhật

  • Add: Đường D1+N3, Khu công nghiệp Sóng Thần 3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
  • Tel: 274.387.9145 – 84.869.01.60.60
  • Website: thuannhat.com.vn – solutionias.com
  • Email: info@solutionias.com

>>> Xem thêm: Máy cấp bao tự động – Giải pháp đóng gói hiệu quả cho các doanh nghiệp

Máy cấp bao tự động – Giải pháp đóng gói hiệu quả cho các doanh nghiệp

Máy cấp bao tự động là thiết bị công nghệ cao giúp cấp bao nhanh chóng và chính xác cho các quy trình đóng gói tự động. Hãy cùng tìm hiểu về máy cấp bao tự động qua bài viết này nhé.

1. Máy cấp bao tự động là gì?

Máy cấp bao tự động là một loại máy được sử dụng để cung cấp bao cho các quy trình đóng gói tự động.

  • Máy có thể cấp bao nhẹ nhàng, đúng tần suất và mở miệng bao chính xác để nạp nguyên liệu.
  • Máy có thể làm việc với nhiều loại bao khác nhau, như bao giấy, giấy + PVC, PE/PVC…
  • Máy cấp bao tự động có thể kết hợp với các hệ máy khác để tạo nên một hệ thống sản xuất hoàn chỉnh.
Máy cấp bao tự động là gì?

2. Cấu tạo của máy cấp bao tự động

Cấu tạo của máy cấp bao tự động có thể khác nhau tùy theo loại máy và ứng dụng của nó. Tuy nhiên, một số bộ phận chung của máy cấp bao tự động là:

  • Hệ thống cấp bao: là bộ phận cung cấp bao cho các quy trình đóng gói tự động. Hệ thống này có thể sử dụng các thiết bị như băng tải, hệ thống khí nén, hệ thống cơ khí, hệ thống điện tử… để cấp bao nhẹ nhàng, đúng tần suất và mở miệng bao chính xác để nạp nguyên liệu.
  • Hệ thống nạp liệu: là bộ phận nạp nguyên liệu vào bao theo khối lượng đã được cài đặt sẵn. Hệ thống này có thể sử dụng các thiết bị như phễu cấp vật liệu, turbin cấp liệu, hệ thống cân điện tử, hệ thống điều khiển PLC… để nạp liệu một cách chính xác và ổn định.
  • Hệ thống đóng gói: là bộ phận đóng gói và niêm phong bao sau khi đã được nạp nguyên liệu. Hệ thống này có thể sử dụng các thiết bị như máy khâu, máy hàn, máy dán… để đảm bảo bao được kín và an toàn.
  • Hệ thống xuất hàng: là bộ phận vận chuyển các bao đã được đóng gói ra khỏi máy và gửi đến các kho lưu trữ hoặc vận tải. Hệ thống này có thể sử dụng các thiết bị như băng tải, robot xếp bao, xe nâng… để tiết kiệm thời gian và nhân lực.

Một ví dụ về máy cấp bao tự động là máy đóng bao xi măng. Máy này có hệ thống cấp bao tự động hoặc bằng tay, hệ thống nạp xi măng vào bao theo khối lượng đã được cài đặt sẵn, hệ thống khâu miệng bao và hệ thống vận chuyển các bao ra khỏi máy.

Cấu tạo của máy cấp bao tự động

3. Tính năng nổi bật của máy cấp bao tự động

Một số tính năng nổi bật của máy cấp bao tự động là:

  • Tự động điều chỉnh tốc độ cấp bao: có thể tự động điều chỉnh tốc độ cấp bao phù hợp với tốc độ nạp liệu và đóng gói, giúp duy trì sự liên tục và ổn định của quy trình sản xuất.
  • Tự động phát hiện và loại bỏ bao lỗi: tự động phát hiện và loại bỏ các bao lỗi, như bao rách, bao méo, bao không mở được… giúp giảm thiểu hao hụt và tăng chất lượng của sản phẩm.
  • Tự động thay đổi kích thước bao: tự động thay đổi kích thước bao theo yêu cầu của người sử dụng, chỉ cần nhập các thông số vào màn hình điều khiển. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí khi muốn chuyển đổi sản phẩm khác nhau.
  • Tự động dừng khi hết bao: tự động dừng khi hết bao trong kho chứa, giúp tránh tình trạng nạp liệu vào không có bao và gây lãng phí. Máy cũng có chức năng cảnh báo khi số lượng bao trong kho chứa còn ít để người sử dụng có thể kịp thời bổ sung.
Tính năng nổi bật của máy cấp bao tự động

4. Đặc điểm máy cấp bao tự động

Ưu điểm

  • Tăng năng suất: máy cấp bao tự động có thể cấp bao nhanh chóng và liên tục, giúp tăng năng suất đóng gói và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
  • Giảm chi phí: máy cấp bao tự động giúp giảm chi phí nhân công, vật tư và bảo trì, do không cần nhiều người thao tác và ít hao hụt bao.
  • Đảm bảo chất lượng: máy cấp bao tự động có thể cấp bao chính xác và đồng đều, giúp đảm bảo khối lượng và chất lượng của sản phẩm trong bao.
  • Dễ vận hành và điều khiển: máy cấp bao tự động có giao diện thân thiện và dễ sử dụng, có thể điều chỉnh các thông số theo yêu cầu. Máy cũng có chức năng tự động dừng khi có sự cố hoặc hết bao.

Nhược điểm

  • Đòi hỏi đầu tư ban đầu cao: máy cấp bao tự động là một thiết bị công nghệ cao, có giá thành khá cao so với các phương pháp cấp bao thủ công hoặc bán tự động. Do đó, việc đầu tư ban đầu cho máy cấp bao tự động có thể gây khó khăn cho một số doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • Phụ thuộc vào nguồn điện và khí nén: máy cấp bao tự động hoạt động dựa vào nguồn điện và khí nén, nếu có sự cố về điện hoặc khí nén thì máy sẽ không thể hoạt động được. Do đó, việc bảo đảm nguồn điện và khí nén ổn định là rất quan trọng cho máy cấp bao tự động.
  • Cần có kỹ thuật viên chuyên nghiệp: máy cấp bao tự động là một thiết bị phức tạp, có nhiều bộ phận và chức năng. Do đó, việc vận hành, bảo trì và sửa chữa máy cấp bao tự động cần có kỹ thuật viên chuyên nghiệp và có kinh nghiệm. Nếu không có kỹ thuật viên chuyên nghiệp, máy cấp bao tự động có thể gặp phải các sự cố và hư hỏng nghiêm trọng.

5. Ứng dụng máy cấp bao tự động

Một số lĩnh vực ứng dụng của máy cấp bao tự động là:

  • Lĩnh vực nông nghiệp: máy cấp bao tự động có thể được sử dụng để đóng gói các sản phẩm nông nghiệp, như gạo, cà phê, hạt điều, bắp, đậu… Máy giúp tăng năng suất và chất lượng của sản phẩm, giảm chi phí và thời gian lao động.
  • Lĩnh vực công nghiệp: máy cấp bao tự động có thể được sử dụng để đóng gói các sản phẩm công nghiệp, như xi măng, phân bón, thức ăn chăn nuôi, bột giặt, muối… Máy giúp tăng hiệu quả sản xuất và tiêu thụ, giảm lãng phí và ô nhiễm môi trường.
  • Lĩnh vực thực phẩm: máy cấp bao tự động có thể được sử dụng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm, như bột mì, đường, bột ngọt, gia vị… Máy giúp bảo quản và vận chuyển sản phẩm một cách an toàn và tiện lợi, giảm nguy cơ hư hỏng và hao hụt.
Ứng dụng máy cấp bao tự động

>>> Xem thêm: Hệ thống cân đóng bao: Cách tăng năng suất và giảm chi phí trong đóng gói hàng hóa

Hệ thống cân đóng bao: Cách tăng năng suất và giảm chi phí trong đóng gói hàng hóa

Hệ thống cân đóng bao là một thiết bị đóng gói tự động, có khả năng cân chính xác và nhanh chóng các loại hàng hóa khác nhau đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Hãy tìm hiểu thêm về hệ thống cân đóng bao qua bài viết sau để có thể sử dụng hệ thống hiệu quả nhé.

1. Cân đóng bao là gì?

Cân đóng bao là một sản phẩm chuyên được dùng để đóng sản phẩm vào bao bì theo một khối lượng định mức được cài đặt sẵn. Hệ thống sẽ điều khiển tự động theo khối lượng được cài.

Cân đóng bao được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, xí nghiệp sản xuất các nguyên liệu dạng hạt hoặc bột tự chảy được như gạo, bắp, đậu, xi măng, phân bón, thức ăn chăn nuôi,…

Cân đóng bao có nhiều loại khác nhau tùy theo mức trọng lượng cân, năng suất hoạt động và nguyên lý định lượng.

Cân đóng bao là gì?
Cân đóng bao là gì?

2. Cấu tạo hệ thống cân đóng bao

Để tạo thành một hệ thống cân hoàn chỉnh sẽ bao gồm những bộ phận chính sau đây:

Hệ thống khung ngoài của cân đóng bao

 Bao gồm giá đỡ, các phễu chứa, phễu cân, phễu cộng dồn, hệ thống băng tải ra bao,… .

Hệ thống khung ngoài có chức năng chứa và dẫn nguyên liệu vào phễu cân và từ phễu cân vào bao.

Hệ thống cảm biến

Gồm những thiết bị cảm biến lực (loadcell) được gắn ở phễu cân giúp hệ thống xác định khối lượng cân chính xác.

Hệ thống cảm biến có chức năng đo lường và truyền tín hiệu về bộ chỉ thị cân.

Hệ thống điều khiển

Gồm bộ chỉ thị cân và điều khiển, tủ điều khiển, hệ thống tự động. Hệ thống điều khiển có chức năng hiển thị trọng lượng mỗi mẻ và trọng lượng tổng, điều khiển các cơ cấu khí nén hoặc điện để mở đóng các van, cửa cân, kết nối với máy tính hay điện thoại để truy xuất số liệu và thống kê.

Cấu tạo hệ thống cân đóng bao
Cấu tạo hệ thống cân đóng bao

3. Phân loại cân đóng bao tự động

Phân loại theo nguyên liệu

Có nhiều loại cân đóng bao khác nhau tùy theo nguyên liệu, mức cân, năng suất và phương pháp định lượng. Một số loại cân đóng bao theo nguyên liệu phổ biến như sau:

  • Cân đóng bao hạt: Dùng để đóng bao các nguyên liệu dạng hạt hoặc dạng bột tự chảy được như gạo, đường, cám viên, thức ăn gia súc dạng viên, cà phê, nông sản, phân bón dạng viên…
  • Cân đóng bao bột: Dùng để đóng bao các nguyên liệu dạng bột không tự chảy được như bột mì, bột cá, bột gạo…
  • Cân đóng bao phun: Dùng để đóng bao các nguyên liệu dạng lỏng hoặc dính như mật đường, mật mía, keo dán…
  • Cân đóng bao Jumbo: Dùng để đóng bao các nguyên liệu dạng hạt hoặc dạng bột vào các bao lớn có mức cân từ 500kg – 2000kg/bao.

Phân loại theo phễu cân

Cân đóng bao đơn và cân đóng bao đôi là hai loại cân đóng bao phổ biến trong công nghiệp.

  • Cân đóng bao đơn là loại cân đóng bao có 1 phễu cân hoặc 1 thùng định lượng để định lượng nguyên liệu trước khi đóng vào bao.
  • Cân đóng bao đôi là loại cân đóng bao có 2 phễu cân hoặc 2 thùng định lượng để tăng năng suất và giảm thời gian chờ đợi của cân.

Cả hai loại cân đều có thể dùng cho các nguyên liệu dạng hạt, bột hoặc lỏng tùy theo phương pháp định lượng.

Phân loại cân đóng bao tự động
Phân loại cân đóng bao tự động

4. So sánh hệ thống cân đóng bao và cách đóng bao thủ công

Hệ thống cân đóng bao tự động ngày nay tích hợp nhiều công nghệ mới, đem lại nhiều ưu điểm hơn so với cách đóng bao thủ công, như sau:

Tăng năng suất và chính xác

Hệ thống cân đóng bao có thể đóng gói sản phẩm với tốc độ cao và sai số nhỏ, giúp tiết kiệm thời gian và nguyên liệu.

Ví dụ: cân đóng bao có thể đạt năng suất 300-600 bao/giờ với sai số ± 20g/50kg, trong khi cách đóng bao thủ công chỉ có thể đạt khoảng 100-200 bao/giờ với sai số lớn hơn.

Giảm nhân công và chi phí

Hệ thống cân đóng bao hoạt động theo nguyên lý tự động hóa, giúp giảm thiểu sự can thiệp của con người và chi phí lao động.

Cân đóng bao cũng giảm thiểu sự hao hụt và lãng phí nguyên liệu do sai số cân.

Dễ dàng điều khiển và quản lý

Hệ thống cân đóng bao có màn hình hiển thị và điều khiển, cho phép người dùng lựa chọn các thông số cân theo yêu cầu.

Cân đóng bao cũng có thể kết nối với máy tính hay điện thoại để truy xuất số liệu và thống kê.

Cân đóng bao có ưu điểm gì so với cách đóng bao thủ công?
So sánh hệ thống cân đóng bao và cách đóng bao thủ công

5. Công ty cung cấp hệ thống cân đóng bao uy tín

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả và chất lượng cho quá trình đóng gói sản phẩm của mình? Bạn muốn tăng năng suất, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm?

Hãy đến với Công ty TNHH Điện tự động Thuận Nhật, nơi cung cấp hệ thống cân đóng bao uy tín và chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam.

Thuận Nhật là công ty chuyên sản xuất, phân phối, lắp đặt và bảo hành hệ thống cân đóng bao tự động cho các ngành công nghiệp sản xuất và chế biến các nguyên liệu dạng hạt hoặc bột.

Các sản phẩm của Thuận Nhật có khả năng chính xác và tốc độ cao, có thể kiểm soát được trọng lượng từng bao, số lượng bao, tốc độ đóng từng bao và có thể kết nối với các phần mềm thống kê, truy xuất số liệu.

>>> Xem thêm: Tổng hợp các giải pháp từ SolutionIAS

Nếu bạn vẫn còn nhiều thắc mắc, chưa lựa chọn cho doanh nghiệp, nhà máy của mình được các giải pháp nhà máy thông minh. Hãy liên hệ với Thuận Nhật qua thông tin liên lạc dưới đây, để được hỗ trợ tư vấn

Trụ sở chính, nhà máy 1

Địa chỉ: Đường D1 & N3, KCN Sóng Thần 3, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương.

Hotline: +84 869 01 60 60

Thư: info@solutionias.com

Trụ sở chính, nhà máy 2

Địa chỉ: Lô N2-10 và một phần lô N2-11, KCN Đồng Văn 2, Thị trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Hotline: +84 971 591 766

Thư: info@solutionias.com

Website 1 : thuannhat.com.vn / Website 2 : solutionias.com 

Tạo trang giống vầy với WordPress.com
Hãy bắt đầu