Hệ thống Premix thức ăn chăn nuôi

Hệ thống Premix thức ăn chăn nuôi – Cho ngành công nghiệp chăn nuôi hiện đại với các chất dinh dưỡng dạng lỏng, hợp lý – chính xác, thân thiện với môi trường và tối ưu hóa chi phí.

Hòa chung với xu hướng phát triển ngành công nghiệp chăn nuôi có những thay đổi đáng kể nhất là trong sản xuất thức ăn.

Thuận Nhật nhận thấy sự phát triển của vật nuôi trải qua mỗi giai đoạn đều có nhu cầu và hàm lượng vitamin và các khoáng chất khác nhau. Vật nuôi phát triển như thế nào sẽ dựa phần lớn vào các khoáng & vitamin này… Chính vì thế hệ thống Premix sẽ là đáp án cho bài toán khó trong chăn nuôi.

HE-THONG-PREMIX-THUC-AN-CHAN-NUOI

Tính năng từ hệ thống phần mềm Premix

  • Quản lý quyền sử dụng của người dùng.
  • Quản lý ngôn ngữ.
  • Quản lý nguyên liệu
  • Quản lý công thức.
  • Mô phỏng sản xuất
  • Quản lý nhập kho nguyên liệu.
  • Quản lý tồn kho nguyên liệu và tồn lô nguyên liệu
  • Quản lý kế hoạch sản xuất.
  • Quản lý định lượng bằng tay tại các điểm cân
  • Báo cáo.
  • Truy nguyên vận hành.
  • Báo cáo tự động.
  • Giao tiếp hệ thống ERP và PCS.

Lợi ích từ hệ thống Premix

  • Chủ động trong kế hoạch sản xuất, soạn sẳn thuốc để đưa lên sản xuất, giảm thời gian chờ (nếu cân trên sản xuất phải đợi mẻ đến điểm cân mới có thể cân được). Điều này giúp phòng sản xuất chủ động hơn trong việc soạn thuốc, có thể soạn sẳn thuốc cho ca tối, và ca sáng ngày hôm sau.
  • Giảm thiểu sai số khi cân những loại thuốc có khối lượng nhỏ, giúp cho đạt chất lượng cám theo phòng công thức đưa ra.
  • Hạn chế sai sót khi cân thuốc bằng cách sử dụng mã vạch nguyên liệu hoặc lô khi cân, giúp công nhân giảm thiểu khả năng nhầm lẫn nguyên liệu (dán mã vạch vào bao bì nguyên liệu).
  • Quản lý tồn kho của kho vi lượng, giúp kho chủ động hơn trong việc chuẩn bị liệu và có kế hoạch mua thêm nếu không đủ tồn kho.
  • Quản lý lô nguyên liệu để có thể truy nguyên nguồn gốc sản phẩm, khi 1 sản phẩm lỗi, hệ thống có thể truy lại sản phẩm đó được sản xuất từ những lô nguyên liệu nào, nhà cung cấp nào cung cấp. Ngoài ra còn kết hợp với việc quản lý cân FIFO và FEFO.

Hệ thống Premix thức ăn chăn nuôi Thuận Nhật

Hệ thống premix giúp sản xuất thức ăn chính xác đáp ứng các hàm lượng về vitamin. Cụ thể hệ thống bao gồm mô hình phần cứng, qui trình giám sát cân và mã vạch và cuối cùng sẽ là giao diện dùng để quản lý và tương tác.

Các Module chính

  • Quản lý sản xuất premix
  • Quản lý công thức và nguyên liệu
  • Quản lý nhập xuất kho nguyên liệu theo lô
  • Báo cáo
  • Bảo mật

1. Quản lý sản xuất

  • Mô phỏng kế hoạch sản xuất:
    • Lên KHSX trong ngày, trong tuần, trong tháng…, Hệ thống sẽ tự động tính toán số nguyên liệu cần có để sản xuất theo KHSX trên, nếu thiếu, phải có kế hoạch mua thêm.
  • Lên KHSX Premix: Nhân viên quản lý premix sau khi nhận lệnh sản xuất từ phòng sản xuất, sẽ tự lên KHSX trong ngày hoặc trong tuần, cho công nhân cân thuốc có thể cân soạn trước. Có thể thay đổi thứ tự KHSX theo yêu cầu của phòng sản xuất.
  • Giám sát hệ thống trộn premix (nếu có máy trộn): Vận hành máy trộn tự động hoặc manual thông qua mã vạch điều khiển máy trộn, tự động lấy thời gian trộn trong công thức để làm thời gian trộn cho mẻ, giám sát các lỗi xảy ra trên màn hình giám sát: lỗi cửa trên trộn (không có tín hiệu báo đóng hoặc báo mở), lỗi máy trộn, lỗi cửa an toàn, lỗi cửa dưới trộn (không có tín hiệu báo đóng hoặc báo mở) …
  • Giám sát cân ra bao (nếu có máy trộn): Hệ thống nhận số mẻ chia ra trong máy trộn và yêu cầu công nhân xả thuốc trong máy trộn ra và cân theo khối lượng yêu cầu của hệ thống. Khi cân xong 1 mẻ sẽ in ra 1 barcode tương ứng và duy nhất để dán lên bao thuốc trộn premix.
  • Quản lý cân thuốc:
  • Khi có KHSX đẩy ra ngoài trạm cân thuốc, công nhân cân thuốc sẽ tiến hành cân theo danh sách nguyên liệu hiển thị trên màn hình
  • Trước khi cân bất kỳ loại nguyên liệu nào, công nhân đều bắt buộc phải sử dụng máy quét barcode để tiến hành quét. Nếu mã vạch đúng với nguyên liệu yêu cầu và lô yêu cầu, sẽ tiến hành kiểm tra FEFO và FIFO (hết hạn sử dụng trước và nhập trước xuất trước), nếu đạt sẽ cho phép chuyển trạng thái cân, khi đó khối lượng thực trên phần mềm mới lấy khối lượng
  • Cho phép công nhân trừ bì với các túi đựng nguyên liệu 1 cách cố định (VD bao 0,12kg sẽ quét barcode trừ bì cố định là 0.12kg) hoặc cho phép trừ bì khi đặt lên cân (không cần nhấn tare trên cân, hệ thống tự động trừ đi những gì đang có trên cân và bắt đầu tính khối lượng thực là 0kg)
  • Nếu cân đủ khối lượng theo yêu cầu, trong phạm vi sai số cho phép (thường cân bước nhảy 10g sẽ lấy sai số 10g) hệ thống sẽ tự động hoàn thành loại nguyên liệu đó để chuyển qua cân nguyên liệu kế tiếp.
  • Cho phép cân nguyên liệu trừ đi phần bao tịnh hoặc không (nếu cho phép trừ bao tịnh, Ví dụ khai báo bao tịnh cho lysine là 25kg, khối lượng yêu cầu cân là 30kg, hệ thống sẽ lấy 30 kg- 25 kg bao tịnh và sẽ yêu cầu lấy 1 bao tịnh và cân thêm 5kg), điều này giúp cho việc cân thuốc sẽ dễ dàng hơn khi có khối lượng yêu cầu lớn, nhưng bàn cân ko thể chứa hết.
  • Trường hợp cân thiếu hoặc dư hệ thống sẽ yêu cầu cân khi nào xong nguyên liệu hiện hành, nếu không mẻ này sẽ không thể kết thúc.
  • Kết thúc 1 mẻ cân, hệ thống sẽ in ra 1 mã vạch chứa mã số duy nhất cho mẻ này, để đưa lên sản xuất sử dụng lại mã vạch này để scan và đưa vào máy trộn.

Các phương pháp cân thường được sử dụng:

Một lần cân 1 mẻ (không dùng máy trộn premix): cho túi chứa thuốc đã cân lên cân và bắt đầu cân, công nhân sẽ lần lượt cân từng loại nguyên liệu và cho vào túi này, kết thúc 1 mẻ, sẽ in mã vạch và dán lên trên túi này:

  • Ưu điểm: cân soạn 1 mẻ nhanh để đáp ứng trường hợp yêu cầu khẩn cấp từ phòng sản xuất, dễ thao tác.
  • Nhược điểm: cân soạn nhiều mẻ sẽ chậm hơn các phương pháp khác.

Một lần cân nhiều mẻ ( không dùng máy trộn premix): có thể cân 1 lần 5-10 mẻ tùy theo yêu cầu, tốc độ cân nhanh với phương pháp cho nguyên liệu lên cân, sau đó nguyên liệu ra theo KLYC, cho vào các mẻ soạn sẵn. Sauk hi kết thúc, hệ thống sẽ in số mã vạch mẻ theo yêu cầu để dán lên số mẻ và sử dụng:

  • Ưu điểm: Cân nhanh nhờ vào việc quét mã vạch 1 lần, sau đó cân cho hết 1 loại nguyên liệu cho tất cả các mẻ, sau đó chuyển sang nguyên liệu khác tương tự
  • Nhược điểm: thao tác sẽ khó khan vì cân ngược từ trên cân xuống dưới, không gian yêu cầu quanh vị trí cân đủ rộng để đặt các mẻ nguyên liệu. Ngoài ra công nhân cũng dễ nhầm lẫn khi đổ nhầm thuốc vào mẻ đã có.

Cân mẻ trộn premix với máy trộn 300 – 1000 kg (đây là phương pháp tối ưu nhất): cân 1 mẻ trộn như phương pháp 1, sau đó đưa toàn bộ số nguyên liệu đã cân được vào máy trộn premix, sau khi trộn xong, sẽ có hệ thống cân chia lại theo số mẻ yêu cầu ban đầu (Ví dụ cân 1 mẻ trộn, mẻ chia là 10 thì khi trộn xong, hệ thống sẽ yêu cầu chia cho 10 mẻ (KL 1 mẻ theo công thức đưa ra):

  • Ưu điểm: cân nhiều mẻ 1 lần, thuốc được trộn rất đều và đạt chất lượng, tốc độ cân nhanh.
  • Nhược điểm: Chi phí cao vì phải đầu tư hệ thống trộn premix, 1 số loại nguyên liệu không thể đưa vào máy trộn vì sẽ bị chảy nước hoặc vón cục sẽ phải được cân ở 1 điểm cân khác và đưa trực tiếp lên sản xuất. Ngoài ra phải vệ sinh cửa máy trộn hàng ngày để tránh mất tín hiệu…

2. Quản lý nguyên liệu và công thức

Quản lý nguyên liệu:Ø  Nguyên liệu có thể được nhập bằng phần mềm premix hoặc được đồng bộ từ danh sách nguyên liệu của phần mềm sản xuất. cho phép định nghĩa khối lượng bao nguyên liệu, sai số cho phép, cân tại cân nào trên phần mềm premix…
Quản lý công thức:Ø  Công thức có thể nhập từ phần mềm premix hoặc được đồng bộ từ công thức của phần mềm sản xuất, hoặc có thể import từ hệ thống khác vào bằng file excel, access, text…Ø  Định nghĩa từng loại nguyên liệu nào trong công thức được cân chung, loại nào được cân riêng, điểm cân của từng loại trong công thức, ngoài ra định nghĩa khối lượng 1 mẻ, và thời gian trộn 1 mẻ (nếu sử dụng máy trộn premix)Ø  In công thức để công nhân dễ dàng theo dõi và đối chiếu với công thức trên màn hình…3. Quản lý nhập xuất tồn kho
Nhập kho:Ø  Quản lý nguyên liệu được nhập vào kho thuốc premix với các thông tin lưu trữ: ngày nhập, nhà cung cấp, số chứng từ, nguyên liệu nhập, khối lượng, hạn sử dụng, số lô (số lô do hệ thống tự phát sinh hoặc do nhà máy tự định nghĩa), ngày sản xuất… sau khi ghi sổ hệ thống sẽ ghi nhận và cập nhật vào tồn kho hiện tại. Dựa vào các thông tin trên để sau này có thể dễ dàng truy xuất lại nguồn gốc nguyên liệu đã đưa vào sử dụng.Ø  Quản lý bán thành phẩm (túi premix đã được sản xuất): trường hợp hệ thống cân bị lỗi, phải cân tay, sẽ giúp người quản lý phòng premix nhập kho các mẻ cân tay của premix để đưa vào hệ thống quản lý và báo cáo.
Xuất kho:Ø  Xuất kho bằng tay: nhân viên phòng premix tự tạo phiếu xuất kho nguyên liệu để chuyển lên sản xuất hoặc chuyển sang kho khác. Tất cả các loại nguyên liệu khi xuất đều yêu cầu phải chọn lô nguyên liệuØ  Xuất kho tự động khi cân thuốc: sau khi công nhân cân kết thúc 1 mẻ thuốc, hệ thống sẽ tự động trừ đi số lượng thuốc đã dùng theo từng lô của nguyên liệuØ  Xuất kho bán thành phẩm: Khi trên sản xuất sử dụng túi premix bằng cách scan barcode có trên túi, hệ thống sẽ tự động cập nhật trạng thái túi premix đã sử dụng. Trường hợp có lỗi, nhân viên kho có thể xuất kho tay bằng cách hoàn thành các túi premix.

4. Báo cáo và bảo mật

Báo Cáo:

  • Báo cáo sản xuất (theo từng giai đoạn, thời điểm muốn thống kê):
  • Báo cáo sản xuất
  • Báo cáo mức sử dụng nguyên liệu theo công thức
  • Báo cáo mức sử dụng nguyên liệu
  • Báo cáo tổng hợp thành phẩm premix
  • Báo cáo truy xuất nguyên liệu theo công thức
  • Báo cáo kho (theo từng giai đoạn, thời điểm):
  • Báo cáo nhật ký nhập xuất kho
  • Báo cáo tồn kho nguyên liệu
  • Báo cáo tồn lô nguyên liệu
  • Báo cáo chi tiết lô (thẻ kho)
  • Báo cáo truy lại nhật ký vận hành

Trong báo cáo kho, có thể drilldown để xem chi tiết nhập xuất của từng lô, hoặc từng loại nguyên liệu.

Bảo mật:

  • Phần quyền cho từng nhóm người sử dụng trên phần mềm premix, tạo và mã hóa mật khẩu của từng người dùng, giúp cho việc bảo mật tốt hơn.
  • Mỗi người sử dụng sẽ được add vào từng nhóm người sử dụng với vai trò khác nhau…

Hệ thống premix là hệ thống phối liệu kết hợp vi lượng chính xác được ứng dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Đối với hệ thống này có thể thêm các nguyên tố vi lượng như thuốc giúp nâng cao khả năng phòng bệnh ở vật nuôi.

Thuận Nhật – Solution IAS cung cấp đa dạng Các giải pháp tự động hóa 

Liên hệ hoặc để lại thông tin để nhận tư vấn miễn phí!

Công Ty TNHH Điện Tự Động Thuận Nhật

  • Add: Đường D1+N3, Khu công nghiệp Sóng Thần 3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
  • Tel: 274.387.9145 – 84.869.01.60.60
  • Website: thuannhat.com.vn
  • Email: info@thuannhat.com.vn
Sơ-đồ-giám-sát-quản-lý-premix

Hệ thống premix là hệ thống phối liệu kết hợp vi lượng chính xác được ứng dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Đối với hệ thống này có thể thêm các nguyên tố vi lượng như thuốc giúp nâng cao khả năng phòng bệnh ở vật nuôi.

Thuận Nhật – Solution IAS cung cấp đa dạng Các giải pháp tự động hóa 

Liên hệ hoặc để lại thông tin để nhận tư vấn miễn phí!

Công Ty TNHH Điện Tự Động Thuận Nhật

  • Add: Đường D1+N3, Khu công nghiệp Sóng Thần 3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
  • Tel: 274.387.9145 – 84.869.01.60.60
  • Website: thuannhat.com.vn
  • Email: info@thuannhat.com.vn

Bảng giá biến tần Schneider ATV340

Dưới đây là bảng giá biến tần schneider atv340 (Altivar 340) mời quý khách hàng tham khảo, đây là bảng giá biến tần schneider ATV340 (Altivar 340) mới nhất hiện tại:

  • Biến tần ATV340 hiệu suất máy cao.
  • Biến tần ATV340 giúp chúng ta tăng tốc hoặc giảm tốc độ động cơ trong khoảng thời gian ngắn được cài đặt
  • Biến tần ATV340 đáp ứng với hầu hết các loại động cơ và điều khiển đóng/mở vòng lặp.
  • Biến tần ATV340 kết nối với hệ thống bằng thời gian thực và giảm thiểu tối đa quá trình cài đặt kết nối tới máy tính.
  • ATV340 được thiết kế theo tiêu chuẩn IEC60721-3-3 Class 3C3 và 3S3
Mã sản phẩm Tên Giá bán thường Giá khuyến mãi
ATV340D18N4 Biến tần Schneider ATV340D18N4 3P 18.5KW – 400V 36,660,000 20,199,660
ATV340D22N4 Biến tần Schneider ATV340D22N4 3P 22KW – 400V 44,400,000 24,464,400
ATV340D22N4E Biến tần Schneider ATV340D22N4E 3P 22KW – 400V 49,730,000 27,401,230
ATV340D30N4E Biến tần Schneider ATV340D30N4E 3P 30KW – 400V 56,910,000 31,357,410
ATV340D37N4E Biến tần Schneider ATV340D37N4E 3P 37KW – 400V 67,060,000 36,950,060
ATV340D45N4E Biến tần Schneider ATV340D45N4E 3P 45KW – 400V 86,550,000 47,689,050
ATV340D55N4E Biến tần Schneider ATV340D55N4E 3P 55KW – 400V 47,047,000
ATV340D75N4E Biến tần Schneider ATV340D75N4E 3P 75KW – 400V 57,251,480

Bảng giá biến tần Schneider ATV340 (Altivar 340)

Nguồn bài viết: tham khảo ngay

Tham khảo chi tiết sản phẩm biến tần Schneider ATV340 tại: https://bit.ly/bien-tan-atv340

Bảng giá biến tần Schneider ATV320

Dưới đây là bảng giá biến tần schneider atv320 (Altivar 320) mời quý khách hàng tham khảo, đây là bảng giá biến tần schneider ATV320 (Altivar 320) mới nhất hiện tại:

  • Biến tần ATV320 ra đời 2 dòng Compact và Book.
  • Dòng Compact có dải công suất từ 0.18-4KW gồm cả loại 1 pha và 3 pha.
  • Dòng Book công suất mở rộng từ 0.18-15kW.
  • Cả Compact và Book đều có đặc điểm sau:
    • Ngõ vào gồm: 3 cổng Analog + 6 digital.
    • Ngõ ra gồm: 1 Ngõ ra Analog + 1 Digital + 2 relay.
Mã sản phẩm Tên Giá bán thường Giá khuyến mãi
ATV320D11M3C Biến tần Schneider ATV320D11M3C – 11KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 28,000,000 15,428,000
ATV320D11N4B Biến tần Schneider ATV320D11N4B – 11KW 400V 3PH BOOK CONTROL 20,200,000 11,130,200
ATV320D15M3C Biến tần Schneider ATV320D15M3C – 15KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 31,700,000 17,466,700
ATV320D15N4B Biến tần Schneider ATV320D15N4B – 15KW 400V 3PH BOOK CONTROL 24,100,000 13,279,100
ATV320U02M2B Biến tần Schneider ATV320U02M2B – 0,18KW 200V 1PH BOOK CONTROL 6,200,000 3,416,200
ATV320U02M2C Biến tần Schneider ATV320U02M2C – 0,18KW 200V 1PH COMPACT CONTROL 5,800,000 3,195,800
ATV320U02M3C Biến tần Schneider ATV320U02M3C – 0,18KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 6,500,000 3,581,500
ATV320U04M2B Biến tần Schneider ATV320U04M2B – 0,37KW 200V 1PH BOOK CONTROL 6,500,000 3,581,500
ATV320U04M2C Biến tần Schneider ATV320U04M2C – 0,37KW 200V 1PH COMPACT CONTROL 6,100,000 3,361,100
ATV320U04M3C Biến tần Schneider ATV320U04M3C – 0,37KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 6,900,000 3,801,900
ATV320U04N4B Biến tần Schneider ATV320U04N4B – 0,37KW 400V 3PH BOOK CONTROL 7,490,000 4,126,990
ATV320U04N4C Biến tần Schneider ATV320U04N4C – 0.37KW 400V 3PH COMPACT CONTROL 6,700,000 3,691,700
ATV320U06M2B Biến tần Schneider ATV320U06M2B – 0,55KW 200V 1PH BOOK CONTROL 6,800,000 3,746,800
ATV320U06M2C Biến tần Schneider ATV320U06M2C – 0,55KW 200V 1PH COMPACT CONTROL 6,400,000 3,526,400
ATV320U06M3C Biến tần Schneider ATV320U06M3C – 0,55KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 7,200,000 3,967,200
ATV320U06N4B Biến tần Schneider ATV320U06N4B – 0,55KW 400V 3PH BOOK CONTROL 7,700,000 4,242,700
ATV320U06N4C Biến tần Schneider ATV320U06N4C – 0.55KW 400V 3PH COMPACT CONTROL 6,900,000 3,801,900
ATV320U07M2B Biến tần Schneider ATV320U07M2B – 0,75KW 200V 1PH BOOK CONTROL 7,500,000 4,132,500
ATV320U07M2C Biến tần Schneider ATV320U07M2C – 0,75KW 200V 1PH COMPACT CONTROL 7,300,000 4,022,300
ATV320U07M3C Biến tần Schneider ATV320U07M3C – 0,75KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 7,700,000 4,242,700
ATV320U07N4B Biến tần Schneider ATV320U07N4B – 0,75KW 400V 3PH BOOK CONTROL 7,920,000 4,363,920
ATV320U07N4C Biến tần Schneider ATV320U07N4C – 0,75KW 400V 3PH COMPACT CONTROL 7,100,000 3,912,100
ATV320U11M2B Biến tần Schneider ATV320U11M2B – 1,1KW 200V 1PH BOOK CONTROL 8,400,000 4,628,400
ATV320U11M2C Biến tần Schneider ATV320U11M2C – 1,1KW 200V 1PH COMPACT CONTROL 8,000,000 4,408,000
ATV320U11M3C Biến tần Schneider ATV320U11M3C – 1,1KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 8,300,000 4,573,300
ATV320U11N4B Biến tần Schneider ATV320U11N4B – 1,1KW 400V 3PH BOOK CONTROL 8,240,000 4,540,240
ATV320U11N4C Biến tần Schneider ATV320U11N4C – 1,1KW 400V 3PH COMPACT CONTROL 7,300,000 4,022,300
ATV320U15M2B Biến tần Schneider ATV320U15M2B – 1,5KW 200V 1PH BOOK CONTROL 8,900,000 4,903,900
ATV320U15M2C Biến tần Schneider ATV320U15M2C – 1,5KW 200V 1PH COMPACT CONTROL 8,400,000 4,628,400
ATV320U15M3C Biến tần Schneider ATV320U15M3C – 1,5KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 8,800,000 4,848,800
ATV320U15N4B Biến tần Schneider ATV320U15N4B – 1,5KW 400V 3PH BOOK CONTROL 8,560,000 4,716,560
ATV320U15N4C Biến tần Schneider ATV320U15N4C – 1,5KW 400V 3PH COMPACT CONTROL 7,500,000 4,132,500
ATV320U22M2B Biến tần Schneider ATV320U22M2B – 2,2KW 200V 1PH BOOK CONTROL 9,700,000 5,344,700
ATV320U22M2C Biến tần Schneider ATV320U22M2C – 2,2KW 200V 1PH COMPACT CONTROL 9,300,000 5,124,300
ATV320U22M3C Biến tần Schneider ATV320U22M3C – 2,2KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 9,600,000 5,289,600
ATV320U22N4B Biến tần Schneider ATV320U22N4B – 2,2KW 400V 3PH BOOK CONTROL 9,420,000 5,190,420
ATV320U22N4C Biến tần Schneider ATV320U22N4C – 2,2KW 400V 3PH COMPACT CONTROL 8,200,000 4,518,200
ATV320U30M3C Biến tần Schneider ATV320U30M3C – 3KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 11,100,000 6,116,100
ATV320U30N4B Biến tần Schneider ATV320U30N4B – 3KW 400V 3PH BOOK CONTROL 9,700,000 5,344,700
ATV320U30N4C Biến tần Schneider ATV320U30N4C – 3KW 400V 3PH COMPACT CONTROL 9,100,000 5,014,100
ATV320U40M3C Biến tần Schneider ATV320U40M3C – 4KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 13,800,000 7,603,800
ATV320U40N4B Biến tần Schneider ATV320U40N4B – 4KW 400V 3PH BOOK CONTROL 10,900,000 6,005,900
ATV320U40N4C Biến tần Schneider ATV320U40N4C – 4KW 400V 3PH COMPACT CONTROL 10,400,000 5,730,400
ATV320U55M3C Biến tần Schneider ATV320U55M3C – 5,5KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 16,800,000 9,256,800
ATV320U55N4B Biến tần Schneider ATV320U55N4B – 5,5KW 400V 3PH BOOK CONTROL 12,800,000 7,052,800
ATV320U75M3C Biến tần Schneider ATV320U75M3C – 7,5KW 200V 3PH COMPACT CONTROL 21,800,000 12,011,800
ATV320U75N4B Biến tần Schneider ATV320U75N4B – 7,5KW 400V 3PH BOOK CONTROL 15,400,000 8,485,400

Nguồn bài viết: here

Tham khảo chi tiết sản phẩm biến tần Schneider ATV320 tại: bien tan Schneider ATV320

Bảng giá biến tần Schneider ATV312

Dưới đây là bảng giá biến tần schneider atv312 (Altivar 312) mời quý khách hàng tham khảo, đây là bảng giá biến tần schneider ATV312 (Altivar 312) mới nhất hiện tại:

  • ATV312 được thiết kế chuyên dùng cho động cơ không đồng bộ chuyên biệt cho hệ HVAC.
  • Điện áp 200/240V 3 pha có dải công suất từ 0.75-30kW, IP21
  • Điện áp 380/480V 3 pha có dải công suất từ 0.75-75kW, IP21.
  • Điện áp 380/480V 3 pha có dải công suất từ 0.75-75kW, UL kiểu 12/IP55.
  • Chịu được quá Momen thoáng qua lên đến 110% trong vòng 60s.
  • Tích hợp công nghệ “C-less” giúp triệt tiêu sóng hài tối đa
  • Bộ lọc EMC tích hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI, chức năng tiết kiệm năng lượng…
Mã sản phẩm Tên Giá bán thường Giá khuyến mãi
ATV312H018M2 Biến tần Schneider ATV312H018M2 – 0,18KW 240V 1 PHASE 9,010,000 4,964,510
ATV312H018M3 Biến tần Schneider ATV312H018M3 – 0,18KW 240V 3 PHASES 12,230,000 6,738,730
ATV312H037M2 Biến tần Schneider ATV312H037M2 – 0,37KW 240V 1 PHASE 9,600,000 5,289,600
ATV312H037M3 Biến tần Schneider ATV312H037M3 – 0,37KW 240V 3 PHASES 12,400,000 6,832,400
ATV312H037N4 Biến tần Schneider ATV312H037N4 – 0,37KW 500V 3 PHASES 9,650,000 5,317,150
ATV312H055M2 Biến tần Schneider ATV312H055M2 – 0,55KW 240V 1 PHASE 10,220,000 5,631,220
ATV312H055M3 Biến tần Schneider ATV312H055M3 – 0,55KW 240V 3 PHASES 12,480,000 6,876,480
ATV312H055N4 Biến tần Schneider ATV312H055N4 – 0,55KW 500V 3 PHASES 10,210,000 5,625,710
ATV312H075M2 Biến tần Schneider ATV312H075M2 – 0,75KW 240V 1 PHASE 11,250,000 6,198,750
ATV312H075M3 Biến tần Schneider ATV312H075M3 – 0,75KW 240V 3 PHASES 12,710,000 7,003,210
ATV312H075N4 Biến tần Schneider ATV312H075N4 – 0,75KW 500V 3 PHASES 11,230,000 6,187,730
ATV312HD11M3 Biến tần Schneider ATV312HD11M3 – 11KW 240V 3 PHASE 51,210,000 28,216,710
ATV312HD11N4 Biến tần Schneider ATV312HD11N4 – 11KW 500V 3 PHASE 36,480,000 20,100,480
ATV312HD15M3 Biến tần Schneider ATV312HD15M3 – 15KW 240V 3 PHASES 60,060,000 33,093,060
ATV312HD15N4 Biến tần Schneider ATV312HD15N4 – 15KW 500V 3 PHASES 42,030,000 23,158,530
ATV312HU11M2 Biến tần Schneider ATV312HU11M2 – 1,1KW 240V 1 PHASE 12,360,000 6,810,360
ATV312HU11M3 Biến tần Schneider ATV312HU11M3 – 1,1KW 240V 3 PHASES 13,120,000 7,229,120
ATV312HU11N4 Biến tần Schneider ATV312HU11N4 – 1,1KW 500V 3 PHASES 11,700,000 6,446,700
ATV312HU15M2 Biến tần Schneider ATV312HU15M2 – 1,5KW 240V 1 PHASE 14,560,000 8,022,560
ATV312HU15M3 Biến tần Schneider ATV312HU15M3 – 1,5KW 240V 3 PHASES 13,560,000 7,471,560
ATV312HU15N4 Biến tần Schneider ATV312HU15N4 – 1,5KW 500V 3 PHASES 11,910,000 6,562,410
ATV312HU22M2 Biến tần Schneider ATV312HU22M2 – 2,2KW 240V 1 PHASE 17,980,000 9,906,980
ATV312HU22M3 Biến tần Schneider ATV312HU22M3 – 2,2KW 240V 3 PHASES 16,320,000 8,992,320
ATV312HU22N4 Biến tần Schneider ATV312HU22N4 – 2,2KW 500V 3 PHASES 14,150,000 7,796,650
ATV312HU30M3 Biến tần Schneider ATV312HU30M3 – 3KW 240V 3 PHASES 17,350,000 9,559,850
ATV312HU30N4 Biến tần Schneider ATV312HU30N4 – 3KW 500V 3 PHASES 15,140,000 8,342,140
ATV312HU40M3 Biến tần Schneider ATV312HU40M3 – 4KW 240V 3 PHASES 19,540,000 10,766,540
ATV312HU40N4 Biến tần Schneider ATV312HU40N4 – 4KW 500V 3 PHASES 17,420,000 9,598,420
ATV312HU55M3 Biến tần Schneider ATV312HU55M3 – 5,5KW 240V 3 PHASES 31,670,000 17,450,170
ATV312HU55N4 Biến tần Schneider ATV312HU55N4 – 5,5KW 500V 3 PHASES 22,170,000 12,215,670
ATV312HU75M3 Biến tần Schneider ATV312HU75M3 – 7,5KW 240V 3 PHASES 41,900,000 23,086,900
ATV312HU75N4 Biến tần Schneider ATV312HU75N4 – 7,5KW 500V 3 PHASES 28,510,000 15,709,010

Bảng giá biến tần Schneider ATV312 (Altivar 312)

Nguồn: bang gia bien tan Schneider ATV312

Tham khảo chi tiết thông tin và giá từng sản phẩm biến tần Schneider ATV312 tại đây: biến tần Schneider Altivar 312 Hoàng Vina

Bảng giá biến tần Schneider ATV310

Dưới đây là bảng giá biến tần schneider atv310 (Altivar 310) mời quý khách hàng tham khảo, đây là bảng giá biến tần schneider ATV310 (Altivar 310) mới nhất hiện tại:

Biến tần Schneider ATV310 (Altivar 310):

  • Dùng cho động cơ không đồng đồng bộ từ 0.37kW đến 11kW.
  • Nguồn điện áp: 380- 460VAC, 50/60Hz.
  • Dãy tần số ngõ ra từ 0.5Hz- 400Hz.
  • Ngõ ra logic LO1: có thể cài chức năng gọi bơm tăng cường.
Mã sản phẩm Tên Giá bán thường Giá khuyến mãi
ATV310H037N4E Biến tần Schneider ATV310H037N4E – 0.37kW 3 Phase 380V 6,800,000 3,927,000
ATV310H075N4E Biến tần Schneider ATV310H075N4E – 0.75kW 3 Phase 380V 7,250,000 4,186,875
ATV310HD11N4E Biến tần Schneider ATV310HD11N4E – 11kW 3 Phase 380V 19,470,000 11,243,925
ATV310HU15N4E Biến tần Schneider ATV310HU15N4E – 1.5kW 3 Phase 380V 7,540,000 4,354,350
ATV310HU22N4E Biến tần Schneider ATV310HU22N4E – 2.2kW 3 Phase 380V 8,150,000 4,706,625
ATV310HU30N4E Biến tần Schneider ATV310HU30N4E – 3kW 3 Phase 380V 9,200,000 5,313,000
ATV310HU40N4E Biến tần Schneider ATV310HU40N4E – 4kW 3 Phase 380V 10,120,000 5,844,300
ATV310HU55N4E Biến tần Schneider ATV310HU55N4E – 5.5kW 3 Phase 380V 12,840,000 7,415,100
ATV310HU75N4E Biến tần Schneider ATV310HU75N4E – 7.5kW 3 Phase 380V 15,440,000 8,916,600

Nguồn bài viết: xem thêm

Tham khảo chi tiết sản phẩm biến tần Schneider ATV310 tại: biến tần Schneider ATV310 Hoàng Vina

Bảng giá biến tần Schneider ATV212

Dưới đây là bảng giá biến tần schneider atv212 ( Altivar 212 ) mời quý khách tham khảo ở bên dưới bài viết!

Lưu ý: Dòng sản phẩm biến tần schneider ATV212 (Altivar 212) hiện không còn được sản xuất nữa, thay vào đó là dòng sản phẩm ATV320.

Mã sản phẩm Tên Giá bán thường Giá khuyến mãi
ATV212H075M3X Biến tần Schneider ATV212H075M3X – 0,75KW 1HP ss CEM 240VTRI IP20 variable speed drives 11,450,000 6,308,950
ATV212H075N4 Biến tần Schneider ATV212H075N4 – 0,75KW 1HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 11,250,000 6,198,750
ATV212HD11M3X Biến tần Schneider ATV212HD11M3X – 11KW 15HP 240VTRI ss CEM IP20 variable speed drives 47,820,000 26,348,820
ATV212HD11N4 Biến tần Schneider ATV212HD11N4 – 11KW 15HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 23,620,000 13,014,620
ATV212HD15M3X Biến tần Schneider ATV212HD15M3X – 15KW 20HP 240VTRI ss CEM IP20 variable speed drives 57,860,000 31,880,860
ATV212HD15N4 Biến tần Schneider ATV212HD15N4 – 15KW 20HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 31,620,000 17,422,620
ATV212HD18M3X Biến tần Schneider ATV212HD18M3X – 18,5KW 25HP 240VTRI ss CEM IP20 variable speed drives 70,790,000 39,005,290
ATV212HD18N4 Biến tần Schneider ATV212HD18N4 – 18,5KW 25HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 41,530,000 22,883,030
ATV212HD22M3X Biến tần Schneider ATV212HD22M3X – 22KW 30HP 240VTRI ss CEM IP20 variable speed drives 98,220,000 54,119,220
ATV212HD22N4 Biến tần Schneider ATV212HD22N4 – 22KW 30HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 56,740,000 31,263,740
ATV212HD22N4S Biến tần Schneider ATV212HD22N4S – SLIM VERSION 22KW 30HP 480V TRI C 42,600,000 23,472,600
ATV212HD30M3X Biến tần Schneider ATV212HD30M3X – 30KW 40HP 240VTRI ss CEM IP20 variable speed drives 73,075,520
ATV212HD30N4 Biến tần Schneider ATV212HD30N4 – 30KW 40HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 63,530,000 35,005,030
ATV212HD37N4 Biến tần Schneider ATV212HD37N4 – 37KW 50HP 460V TRI IP20 variable speed drives 75,350,000 41,517,850
ATV212HD45N4 Biến tần Schneider ATV212HD45N4 – 45KW 60HP 460V TRI IP20 variable speed drives 87,200,000 48,047,200
ATV212HD55N4 Biến tần Schneider ATV212HD55N4 – 55KW 75HP 460V TRI IP20 variable speed drives 49,427,784
ATV212HD75N4 Biến tần Schneider ATV212HD75N4 – 75KW 100HP 460V TRI IP20 variable speed drives 57,793,008
ATV212HU15M3X Biến tần Schneider ATV212HU15M3X – 1,5KW 1,5HP ss CEM 240VTRI IP20 variable speed drives 13,580,000 7,482,580
ATV212HU15N4 Biến tần Schneider ATV212HU15N4 – 1,5KW 2HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 12,430,000 6,848,930
ATV212HU22M3X Biến tần Schneider ATV212HU22M3X – 2,2KW 3HP ss CEM 240VTRI IP20 variable speed drives 14,840,000 8,176,840
ATV212HU22N4 Biến tần Schneider ATV212HU22N4 – 2,2KW 3HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 13,940,000 7,680,940
ATV212HU30M3X Biến tần Schneider ATV212HU30M3X – 3KW NAHP ss CEM 240VTRI IP20 variable speed drives 17,510,000 9,648,010
ATV212HU30N4 Biến tần Schneider ATV212HU30N4 – 3KW NAHP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 15,200,000 8,375,200
ATV212HU40M3X Biến tần Schneider ATV212HU40M3X – 4KW 5HP ss CEM 240VTRI IP20 variable speed drives 21,150,000 11,653,650
ATV212HU40N4 Biến tần Schneider ATV212HU40N4 – 4KW 5HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 16,050,000 8,843,550
ATV212HU55M3X Biến tần Schneider ATV212HU55M3X – 5,5KW 7,5HP 240VTRI ss CEM IP20 variable speed drives 26,360,000 14,524,360
ATV212HU55N4 Biến tần Schneider ATV212HU55N4 – 5,5KW 7,5HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 17,650,000 9,725,150
ATV212HU75M3X Biến tần Schneider ATV212HU75M3X – 7,5KW 10HP 240VTRI ss CEM IP20 variable speed drives 32,490,000 17,901,990
ATV212HU75N4 Biến tần Schneider ATV212HU75N4 – 7,5KW 10HP 480V TRI CEM IP20 variable speed drives 21,780,000 12,000,780
ATV212W075N4 Biến tần Schneider ATV212W075N4 – 0,75KW 1HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 15,920,000 8,771,920
ATV212W075N4C Biến tần Schneider ATV212W075N4C – 0,75KW 1HP 480V TRI CEM IP54 VARI 34,970,000 19,268,470
ATV212WD11N4 Biến tần Schneider ATV212WD11N4 – 11KW 15HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 69,740,000 38,426,740
ATV212WD11N4C Biến tần Schneider ATV212WD11N4C – 11KW 15HP 480V TRI CEM IP54 VARIA 84,478,016
ATV212WD15N4 Biến tần Schneider ATV212WD15N4 – 15KW 20HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 77,710,000 42,818,210
ATV212WD15N4C Biến tần Schneider ATV212WD15N4C – 15KW 20HP 480V TRI CEM IP54 VARIA 91,361,368
ATV212WD18N4 Biến tần Schneider ATV212WD18N4 – 18,5KW 25HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 56,644,840
ATV212WD18N4C Biến tần Schneider ATV212WD18N4C – 18,5KW 25HP 480V TRI CEM IP54 VAR 98,538,832
ATV212WD22N4 Biến tần Schneider ATV212WD22N4 – 22KW 30HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 62,532,736
ATV212WD22N4C Biến tần Schneider ATV212WD22N4C – 22KW 30HP 480V TRI CEM IP54 VARIA 104,930,112
ATV212WD30N4 Biến tần Schneider ATV212WD30N4 – 30KW 40HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 66,695,552
ATV212WD30N4C Biến tần Schneider ATV212WD30N4C – 30KW 40HP 480V TRI CEM IP54 VARIA 110,620,048
ATV212WD37N4 Biến tần Schneider ATV212WD37N4 – 37KW 50HP 460V TRI IP54 variable speed drives 71,848,168
ATV212WD37N4C Biến tần Schneider ATV212WD37N4C – 37KW 50HP 460V TRI IP54 VARIABLE 121,292,920
ATV212WD45N4 Biến tần Schneider ATV212WD45N4 – 45KW 60HP 460V TRI IP54 variable speed drives 76,638,800
ATV212WD45N4C Biến tần Schneider ATV212WD45N4C – 45KW 60HP 460V TRI IP54 VARIABLE 133,425,040
ATV212WD55N4 Biến tần Schneider ATV212WD55N4 – 55KW 75HP 460V TRI IP54 variable speed drives 89,161,184
ATV212WD55N4C Biến tần Schneider ATV212WD55N4C – 55KW 75HP 460V TRI IP54 VARIABLE 155,291,136
ATV212WD75N4 Biến tần Schneider ATV212WD75N4 – 75KW 100HP 460V TRI IP54 variable speed drives 109,183,424
ATV212WD75N4C Biến tần Schneider ATV212WD75N4C – 75KW 100HP 460V TRI IP54 VARIABLE 163,056,824
ATV212WU15N4 Biến tần Schneider ATV212WU15N4 – 1,5KW 2HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 17,590,000 9,692,090
ATV212WU15N4C Biến tần Schneider ATV212WU15N4C – 1,5KW 2HP 480V TRI CEM IP54 VARIA 36,610,000 20,172,110
ATV212WU22N4 Biến tần Schneider ATV212WU22N4 – 2,2KW 3HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 20,310,000 11,190,810
ATV212WU22N4C Biến tần Schneider ATV212WU22N4C – 2,2KW 3HP 480V TRI CEM IP54 VARIA 38,270,000 21,086,770
ATV212WU30N4 Biến tần Schneider ATV212WU30N4 – 3KW NAHP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 21,510,000 11,852,010
ATV212WU30N4C Biến tần Schneider ATV212WU30N4C – 3KW NAHP 480V TRI CEM IP54 VARIAB 40,990,000 22,585,490
ATV212WU40N4 Biến tần Schneider ATV212WU40N4 – 4KW 5HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 22,800,000 12,562,800
ATV212WU40N4C Biến tần Schneider ATV212WU40N4C – 4KW 5HP 480V TRI CEM IP54 VARIABL 42,220,000 23,263,220
ATV212WU55N4 Biến tần Schneider ATV212WU55N4 – 5,5KW 7,5HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 27,710,000 15,268,210
ATV212WU55N4C Biến tần Schneider ATV212WU55N4C – 5,5KW 7,5HP 480V TRI CEM IP54 VAR 45,890,000 25,285,390
ATV212WU75N4 Biến tần Schneider ATV212WU75N4 – 7,5KW 10HP 480V TRI CEM IP54 variable speed drives 33,890,000 18,673,390
ATV212WU75N4C Biến tần Schneider ATV212WU75N4C – 7,5KW 10HP 480V TRI CEM IP54 VARI 50,690,000 27,930,190

Nguồn bài viết: bang bao gia bien tan Schneider ATV212 Hoang Vina

Tham khảo chi tiết thông số các sản phẩm biến tần ATV212 tại đây: tham khảo ngay

Bảng giá biến tần Schneider ATV12

Dòng sản phẩm biến tần schneider atv12 (Altivar 12) hiện không còn được sản xuất nữa, thay vào đó là dòng sản phẩm ATV320, tuy nhiên chúng tôi vẫn cập nhật bảng giá biến tần ATV12 giúp quý khách. bảng giá biến tần schneider ATV12 bên dưới:

Mã sản phẩm Tên Giá bán thường Giá khuyến mãi
ATV12H018F1 Biến tần Schneider ATV12H018F1 – 0.18KW – 120V – 1PH HEAT SINK TB 7,130,000 3,928,630
ATV12H018M2 Biến tần Schneider ATV12H018M2 – 0.18KW – 0.25hp – 200-240V – 1ph 3,810,000 2,099,310
ATV12H018M3 Biến tần Schneider ATV12H018M3 – 0.18KW – 240V – 3PH HEAT SINK TB 4,490,000 2,473,990
ATV12H037F1 Biến tần Schneider ATV12H037F1 – 0.37KW – 120V – 1PH HEAT SINK TB 7,770,000 4,281,270
ATV12H037M2 Biến tần Schneider ATV12H037M2 – 0.37KW – 240V – 1PH 3,910,000 2,154,410
ATV12H037M3 Biến tần Schneider ATV12H037M3 – 0.37KW – 240V – 3PH HEAT SINK TB 4,920,000 2,710,920
ATV12H055M2 Biến tần Schneider ATV12H055M2 – 0.55KW – 240V – 1PH 4,430,000 2,440,930
ATV12H075F1 Biến tần Schneider ATV12H075F1 – 0.75KW – 120V – 1PH HEAT SINK TB 12,000,000 6,612,000
ATV12H075M2 Biến tần Schneider ATV12H075M2 – 0.75KW – 240V – 1PH 4,530,000 2,496,030
ATV12H075M3 Biến tần Schneider ATV12H075M3 – 0.75KW – 240V – 3PH HEAT SINK T 5,560,000 3,063,560
ATV12HU15M2 Biến tần Schneider ATV12HU15M2 – 1.5KW – 240V – 1PH 6,390,000 3,520,890
ATV12HU15M3 Biến tần Schneider ATV12HU15M3 – 1.5KW – 240V – 3PH HEAT SINK TB 7,490,000 4,126,990
ATV12HU22M2 Biến tần Schneider ATV12HU22M2 – 2.2KW – 240V – 1PH HEAT SINK TB 7,420,000 4,088,420
ATV12HU22M3 Biến tần Schneider ATV12HU22M3 – 2.2KW – 240V – 3PH HEAT SINK TB 9,420,000 5,190,420
ATV12HU30M3 Biến tần Schneider ATV12HU30M3 – 3KW – 240V – 3PH HEAT SINK TB 10,490,000 5,779,990
ATV12HU40M3 Biến tần Schneider ATV12HU40M3 – 4KW – 240V – 3PH HEAT SINK TB 11,130,000 6,132,630

Bảng giá biến tần Schneider ATV12

Nguồn bài viết: here

Tham khảo chi tiết các sản phẩm biến tần Schneider ATV12 tại đây: tham khảo ngay

Bảng giá biến tần Schneider ATV930

Dưới đây là bảng giá biến tần schneider atv930 (Altivar 930) mời quý khách hàng tham khảo, đây là bảng giá biến tần schneider ATV930 (Altivar 930) mới nhất hiện tại:

  • ATV930, với dãy công suất từ 0.75kW đến 800kW, là dòng sản phẩm tích hợp sẵn các tính năng cao cấp tương thích với mỗi ứng dụng cụ thể.
  • Các chức năng an toàn theo tiêu chuẩn STO SIL3, cổng truyền thông kép Ethernet Modbus TCP và Ethernet IP.
  • Chức năng Webserver, dễ dàng tích hợp vào mạng truyền thông công nghiệp, màn hình cài đặt với các tính năng nâng cao.
  • Chức năng hỗ trợ bảo dưỡng dự phòng, hoạt động tốt trong các môi trường khắc nghiệt,…
Mã sản phẩm Tên Giá bán thường Giá khuyến mãi
ATV930C11N4C Biến tần Schneider ATV930C11N4C – IP00 110KW 400V/480V 97,302,920
ATV930C11N4F Biến tần Schneider ATV930C11N4F – IP21 110KW 400V/480V 219,281,920
ATV930C13N4C Biến tần Schneider ATV930C13N4C – IP00 132KW 400V/480V 112,621,080
ATV930C13N4F Biến tần Schneider ATV930C13N4F – IP21 132KW 400V/480V 228,708,480
ATV930C16N4C Biến tần Schneider ATV930C16N4C – IP00 160KW 400V/480V 134,826,120
ATV930C16N4F Biến tần Schneider ATV930C16N4F – IP21 160KW 400V/480V 242,522,280
ATV930C20N4F Biến tần Schneider ATV930C20N4F – IP21 200KW 400V/480V 333,453,120
ATV930C22N4 Biến tần Schneider ATV930C22N4 – VSD, 400-480V, 3PH, 220kW, IP-21 158,163,720
ATV930C22N4C Biến tần Schneider ATV930C22N4C – VSD, 400-480V, 3PH, 220kW, IP-21 186,729,400
ATV930C25N4C Biến tần Schneider ATV930C25N4C – VSD, 400-480V, 3PH, 250kW, IP-21 174,797,480
ATV930C25N4F Biến tần Schneider ATV930C25N4F – IP21 250KW 400V/480V 390,750,360
ATV930C31N4C Biến tần Schneider ATV930C31N4C – VSD, 400-480V, 3PH, 315 kW, IP-21 193,496,160
ATV930C31N4F Biến tần Schneider ATV930C31N4F – IP21 315KW 400V/480V 476,996,520
ATV930D11M3 Biến tần Schneider ATV930D11M3 – IP21 11KW 200V/240V 57,650,000 31,765,150
ATV930D11N4 Biến tần Schneider ATV930D11N4 – IP21 11KW 400V/480V 44,310,000 24,414,810
ATV930D15M3 Biến tần Schneider ATV930D15M3 – IP21 15KW 200V/240V 68,250,000 37,605,750
ATV930D15N4 Biến tần Schneider ATV930D15N4 – IP21 15KW 400V/480V 52,500,000 28,927,500
ATV930D18M3 Biến tần Schneider ATV930D18M3 – IP21 18,5KW 200V/240V 75,920,000 41,831,920
ATV930D18N4 Biến tần Schneider ATV930D18N4 – IP21 18,5KW 400V/480V 58,380,000 32,167,380
ATV930D22M3 Biến tần Schneider ATV930D22M3 – IP21 22KW 200V/240V 83,370,000 45,936,870
ATV930D22N4 Biến tần Schneider ATV930D22N4 – IP21 22KW 400V/480V 64,160,000 35,352,160
ATV930D30M3 Biến tần Schneider ATV930D30M3 – IP21 30KW 200V/240V 65,648,440
ATV930D30M3C Biến tần Schneider ATV930D30M3C – IP21 30KW 200V/240V 59,099,040
ATV930D30N4 Biến tần Schneider ATV930D30N4 – IP21 30KW 400V/480V 71,720,000 39,517,720
ATV930D37M3C Biến tần Schneider ATV930D37M3C – IP21 37KW 200V/240V 65,945,880
ATV930D37N4 Biến tần Schneider ATV930D37N4 – IP21 37KW 400V/480V 85,370,000 47,038,870
ATV930D45M3 Biến tần Schneider ATV930D45M3 – IP21 45KW 200V/240V 92,074,840
ATV930D45M3C Biến tần Schneider ATV930D45M3C – IP21 45KW 200V/240V 73,633,560
ATV930D45N4 Biến tần Schneider ATV930D45N4 – IP21 45KW 400V/480V 57,537,480
ATV930D55M3C Biến tần Schneider ATV930D55M3C – IP00 55KW 200V/240V 117,837,720
ATV930D55N4 Biến tần Schneider ATV930D55N4 – IP21 55KW 400V/480V 69,309,240
ATV930D55N4C Biến tần Schneider ATV930D55N4C – IP21 55KW 400V/480V 64,744,680
ATV930D75M3C Biến tần Schneider ATV930D75M3C – IP00 75KW 200V/240V 123,603,480
ATV930D75N4 Biến tần Schneider ATV930D75N4 – IP21 75KW 400V/480V 77,237,160
ATV930D75N4C Biến tần Schneider ATV930D75N4C – IP21 75KW 400V/480V 69,909,840
ATV930D90N4 Biến tần Schneider ATV930D90N4 – IP21 90KW 400V/480V 79,731,080
ATV930D90N4C Biến tần Schneider ATV930D90N4C – IP21 90KW 400V/480V 75,709,920
ATV930U07M3 Biến tần Schneider ATV930U07M3 – IP21 0,75KW 200V/240V 37,490,000 20,656,990
ATV930U07N4 Biến tần Schneider ATV930U07N4 – IP21 0,75KW 400V/480V 26,780,000 14,755,780
ATV930U15M3 Biến tần Schneider ATV930U15M3 – IP21 1,5KW 200V/240V 39,590,000 21,814,090
ATV930U15N4 Biến tần Schneider ATV930U15N4 – IP21 1,5KW 400V/480V 28,250,000 15,565,750
ATV930U22M3 Biến tần Schneider ATV930U22M3 – IP21 2,2KW 200V/240V 41,580,000 22,910,580
ATV930U22N4 Biến tần Schneider ATV930U22N4 – IP21 2,2KW 400V/480V 29,720,000 16,375,720
ATV930U30M3 Biến tần Schneider ATV930U30M3 – IP21 3KW 200V/240V 42,950,000 23,665,450
ATV930U30N4 Biến tần Schneider ATV930U30N4 – IP21 3KW 400V/480V 30,660,000 16,893,660
ATV930U40M3 Biến tần Schneider ATV930U40M3 – IP21 4KW 200V/240V 44,730,000 24,646,230
ATV930U40N4 Biến tần Schneider ATV930U40N4 – IP21 4KW 400V/480V 31,920,000 17,587,920
ATV930U55M3 Biến tần Schneider ATV930U55M3 – IP21 5,5KW 200V/240V 47,460,000 26,150,460
ATV930U55N4 Biến tần Schneider ATV930U55N4 – IP21 5,5KW 400V/480V 33,920,000 18,689,920
ATV930U75M3 Biến tần Schneider ATV930U75M3 – IP21 7,5KW 200V/240V 52,820,000 29,103,820
ATV930U75N4 Biến tần Schneider ATV930U75N4 – IP21 7,5KW 400V/480V 37,700,000 20,772,700

Nguồn bài viết: báo giá biến tần Schneider Altivar 930

Tham khảo chi tiết sản phẩm biến tần Schneider ATV930 tại: biến tần Schneider Altivar 930

Bảng giá biến tần Schneider ATV630

Dưới đây là bảng giá biến tần schneider atv630 (Altivar 630) mời quý khách hàng tham khảo, đây là bảng giá biến tần schneider ATV630 (Altivar 630) mới nhất hiện tại:

  • Dòng biến tần Schneider Altivar Process ATV630 với hơn 30 chức năng cho các ứng dụng Bơm, Quạt và các ứng dụng đơn giản trong ngành xử lý vật liệu.
  • So với các dòng biến tần thông thường, Altivar Process giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh bằng việc giảm 8% chi phí nhờ vào khả năng giám sát điểm hoạt động của bơm, điểm hoạt động hiệu quả nhất (BEP), đánh giá hiệu suất của bơm và công nghệ quản lý năng lượng tiên tiến gồm chức năng đo lường công suất chính xác.
Mã sản phẩm Tên Giá bán thường Giá khuyến mãi
ATV630C11N4 Biến tần Schneider ATV630C11N4F – IP21 110KW 400V/440 93,802,280
ATV630C11N4F Biến tần Schneider ATV630C13N4 – 400-480V, 3PH, 132kW, IP-21 204,867,520
ATV630C11N4F Biến tần Schneider ATV630C13N4 – 400-480V, 3PH, 132kW, IP-22 433,196,192
ATV630C11N4F Biến tần Schneider ATV630C13N4 – 400-480V, 3PH, 132kW, IP-23 660,126,038
ATV630C11N4F Biến tần Schneider ATV630C13N4 – 400-480V, 3PH, 132kW, IP-24 887,055,884
ATV630C13N4 Biến tần Schneider ATV630C13N4F – IP21 IP21 132KW 400V/440 105,940,120
ATV630C13N4F Biến tần Schneider ATV630C16N4 – 400-480V, 3PH, 160kW, IP-21 213,756,400
ATV630C13N4F Biến tần Schneider ATV630C16N4 – 400-480V, 3PH, 160kW, IP-22 458,410,619
ATV630C13N4F Biến tần Schneider ATV630C16N4 – 400-480V, 3PH, 160kW, IP-23 685,340,465
ATV630C13N4F Biến tần Schneider ATV630C16N4 – 400-480V, 3PH, 160kW, IP-24 912,270,311
ATV630C16N4 Biến tần Schneider ATV630C16N4F – IP21 IP21 160KW 400V/440 125,130,720
ATV630C16N4F Biến tần Schneider ATV630C20N4F – IP21 IP21 200KW 400V/440 226,666,440
ATV630C16N4F Biến tần Schneider ATV630C20N4F – IP21 IP21 200KW 400V/441 483,625,047
ATV630C16N4F Biến tần Schneider ATV630C20N4F – IP21 IP21 200KW 400V/442 710,554,893
ATV630C16N4F Biến tần Schneider ATV630C20N4F – IP21 IP21 200KW 400V/443 937,484,739
ATV630C20N4F Biến tần Schneider ATV630C22N4 – 400-480V, 3PH, 220kW, IP-21 249,311,920
ATV630C20N4F Biến tần Schneider ATV630C22N4 – 400-480V, 3PH, 220kW, IP-22 508,839,474
ATV630C20N4F Biến tần Schneider ATV630C22N4 – 400-480V, 3PH, 220kW, IP-23 735,769,320
ATV630C22N4 Biến tần Schneider ATV630C25N4 – 400-480V, 3PH, 250kW, IP-21 147,455,880
ATV630C22N5 Biến tần Schneider ATV630C25N4 – 400-480V, 3PH, 250kW, IP-22 357,552,910
ATV630C22N6 Biến tần Schneider ATV630C25N4 – 400-480V, 3PH, 250kW, IP-23 584,482,756
ATV630C22N7 Biến tần Schneider ATV630C25N4 – 400-480V, 3PH, 250kW, IP-24 811,412,602
ATV630C25N4 Biến tần Schneider ATV630C25N4F – IP21 IP21 250KW 400V/440 167,956,360
ATV630C25N4F Biến tần Schneider ATV630C31N4 – 400-480V, 3PH, 315kW, IP-21 297,720,280
ATV630C25N4F Biến tần Schneider ATV630C31N4 – 400-480V, 3PH, 315kW, IP-22 534,053,901
ATV630C25N4F Biến tần Schneider ATV630C31N4 – 400-480V, 3PH, 315kW, IP-23 760,983,747
ATV630C25N5 Biến tần Schneider ATV630C25N4F – IP21 IP21 250KW 400V/441 382,767,337
ATV630C25N6 Biến tần Schneider ATV630C25N4F – IP21 IP21 250KW 400V/442 609,697,183
ATV630C25N7 Biến tần Schneider ATV630C25N4F – IP21 IP21 250KW 400V/443 836,627,029
ATV630C31N4 Biến tần Schneider ATV630C31N4F – IP21 IP21 315KW 400V/440 184,899,000
ATV630C31N4F Biến tần Schneider ATV630D30M3 – 200-240V, 3PH, 30kW, IP-21 390,693,160
ATV630C31N4F Biến tần Schneider ATV630D30M3 – 200-240V, 3PH, 30kW, IP-22 559,268,329
ATV630C31N4F Biến tần Schneider ATV630D30M3 – 200-240V, 3PH, 30kW, IP-23 786,198,175
ATV630C31N5 Biến tần Schneider ATV630C31N4F – IP21 IP21 315KW 400V/441 407,981,765
ATV630C31N6 Biến tần Schneider ATV630C31N4F – IP21 IP21 315KW 400V/442 634,911,611
ATV630C31N7 Biến tần Schneider ATV630C31N4F – IP21 IP21 315KW 400V/443 861,841,457
ATV630D11M3 Biến tần Schneider ATV630D22N4 – 400-480V, 3PH, 22kW, IP-21 48,830,000 26,905,330
ATV630D11N4 Biến tần Schneider ATV630U75M3 – 200-240V, 3PH, 7.5kW, IP-21 37,590,000 20,712,090
ATV630D15M3 Biến tần Schneider ATV630D22M3 – 200-240V, 3PH, 22kW, IP-21 60,380,000 33,269,380
ATV630D15N4 Biến tần Schneider ATV630D18N4 – 400-480V, 3PH, 18.5kW, IP-21 43,160,000 23,781,160
ATV630D18M3 Biến tần Schneider ATV630D15M3 – 200-240V, 3PH,15kW, IP-21 57,960,000 31,935,960
ATV630D18N4 Biến tần Schneider ATV630D11M3 – 200-240V, 3PH, 11kW, IP-21 48,300,000 26,613,300
ATV630D22M3 Biến tần Schneider ATV630D30N4 – 400-480V, 3PH, 30kW, IP-21 65,310,000 35,985,810
ATV630D22N4 Biến tần Schneider ATV630D18M3 – 200-240V, 3PH, 18.5kW, IP-21 54,390,000 29,968,890
ATV630D30M3 Biến tần Schneider ATV630D37M3 – 200-240V, 3PH, 37kW, IP-21 59,699,640
ATV630D30N4 Biến tần Schneider ATV630D37N4 – 400-480V, 3PH, 37kW, IP-21 66,570,000 36,680,070
ATV630D37M3 Biến tần Schneider ATV630D45M3 – 200-240V, 3PH, 45kW, IP-21 64,447,240
ATV630D37N4 Biến tần Schneider ATV630D45N4 – 400-480V, 3PH, 45kW, IP-21 77,490,000 42,696,990
ATV630D45M3 Biến tần Schneider ATV630D55M3 – 200-240V, 3PH, 55kW, IP-21 77,837,760
ATV630D45N4 Biến tần Schneider ATV630C11N4 – 400-480V, 3PH, 110kW, IP-21 89,780,000 49,468,780
ATV630D55M3 Biến tần Schneider ATV630D55N4 – 400-480V, 3PH, 55kW, IP-21 88,110,880
ATV630D55N4 Biến tần Schneider ATV630D75M3 – 200-240V, 3PH, 75kW, IP-21 54,013,960
ATV630D75M3 Biến tần Schneider ATV630D75N4 – 400-480V, 3PH, 75kW, IP-21 100,180,080
ATV630D75N4 Biến tần Schneider ATV630D90N4 – 400-480V, 3PH, 90kW, IP-21 58,046,560
ATV630D90N4 ‘- 400-480V, 3PH, 90kW, IP-21 83,837,350
ATV630U07M3 Biến tần Schneider ATV630U55N4 – 400-480V, 3PH, 5.5kW, IP-21 27,410,000 15,102,910
ATV630U07N4 Biến tần Schneider ATV630U15N4 – 400-480V, 3PH, 1.5kW, IP-21 21,110,000 11,631,610
ATV630U15M3 Biến tần Schneider ATV630U75N4 – 400-480V, 3PH, 7.5kW, IP-21 28,770,000 15,852,270
ATV630U15N4 Biến tần Schneider ATV630U22N4 – 400-480V, 3PH, 2.2kW, IP-21 22,160,000 12,210,160
ATV630U22M3 Biến tần Schneider ATV630U30M3 – 200-240V, 3PH, 3.0kW, IP-21 30,350,000 16,722,850
ATV630U22N4 Biến tần Schneider ATV630U30N4 – 400-480V, 3PH, 3.0kW, IP-21 23,310,000 12,843,810
ATV630U30M3 Biến tần Schneider ATV630U40M3 – 200-240V, 3PH, 4.0kW, IP-21 32,450,000 17,879,950
ATV630U30N4 Biến tần Schneider ATV630U40N4 – 400-480V, 3PH, 4.0kW, IP-21 24,990,000 13,769,490
ATV630U40M3 Biến tần Schneider ATV630U55M3 – 200-240V, 3PH, 5.5kW, IP-21 34,230,000 18,860,730
ATV630U40N4 Biến tần Schneider ATV630U07M3 – 200-240V, 3PH, 0.75kW, IP-21 26,360,000 14,524,360
ATV630U55M3 Biến tần Schneider ATV630D11N4 – 400-480V, 3PH, 11kW, IP-21 36,960,000 20,364,960
ATV630U55N4 Biến tần Schneider ATV630U15M3 – 200-240V, 3PH, 1.5kW, IP-21 28,460,000 15,681,460
ATV630U75M3 Biến tần Schneider ATV630D15N4 – 400-480V, 3PH,15kW, IP-21 38,640,000 21,290,640
ATV630U75N4 Biến tần Schneider ATV630U22M3 – 200-240V, 3PH, 2.2kW, IP-21 29,720,000 16,375,720

Bảng giá biến tần Schneider ATV630 (Altivar 630)

Nguồn bài viết: click vào đây tham khảo

Tham khảo chi tiết sản phẩm biến tần Schneider ATV630 tại: biến tần Schneider Altivar 630 Hoàng Vina

Bảng giá biến tần Schneider ATV71

Dưới đây là bảng giá biến tần schneider atv71 (Altivar 71) mời quý khách hàng tham khảo, đây là bảng giá biến tần schneider ATV71 (Altivar 71) mới nhất hiện tại:

  • Dòng biến tần Schneider Altivar Process ATV71 với hơn 30 chức năng cho các ứng dụng Bơm, Quạt và các ứng dụng đơn giản trong ngành xử lý vật liệu.
  • So với các dòng biến tần thông thường, Altivar Process giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh bằng việc giảm 8% chi phí nhờ vào khả năng giám sát điểm hoạt động của bơm, điểm hoạt động hiệu quả nhất (BEP), đánh giá hiệu suất của bơm và công nghệ quản lý năng lượng tiên tiến gồm chức năng đo lường công suất chính xác.
Mã sản phẩm Tên Giá bán thường Giá khuyến mãi
ATV71H037M3 Biến tần Schneider ATV71H037M3- 240V 0,37KW 0.5HP 22,300,000 12,287,300
ATV71H075M3 Biến tần Schneider ATV71H075M3- 240V 0,75KW 1HP 24,160,000 13,312,160
ATV71H075M3Z Biến tần Schneider ATV71H075M3Z- 240V 0,75KW 1HP 29,850,000 16,447,350
ATV71H075N4 Biến tần Schneider ATV71H075N4- 480V 0,75KW 1HP 28,350,000 15,620,850
ATV71H075N4S337 Biến tần Schneider ATV71H075N4S337- 480V 0,75KW 1HP 38,100,000 20,993,100
ATV71H075N4Z Biến tần Schneider ATV71H075N4Z- 3P 380VAC, 0.75KW 24,940,000 13,741,940
ATV71HC11N4 Biến tần Schneider ATV71HC11N4- 480V 110KW 150HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC11N4D Biến tần Schneider ATV71HC11N4D- 480V 110KW 150HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC11Y Biến tần Schneider ATV71HC11Y- 690V110KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HC13N4 Biến tần Schneider ATV71HC13N4- 480V 132KW 200HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC13N4D Biến tần Schneider ATV71HC13N4D- 480V 132KW 200HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC13Y Biến tần Schneider ATV71HC13Y- 690V 132KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HC16N4 Biến tần Schneider ATV71HC16N4- 480V 160KW 250HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC16N4D Biến tần Schneider ATV71HC16N4D- 480V 160KW 250HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC16Y Biến tần Schneider ATV71HC16Y- 690V 160KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HC20N4 Biến tần Schneider ATV71HC20N4- 480V 200KW 300HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC20N4D Biến tần Schneider ATV71HC20N4D- 480V 200KW 300HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC20Y Biến tần Schneider ATV71HC20Y- 690V 200KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HC25N4 Biến tần Schneider ATV71HC25N4- 480V 250KW 400HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC25N4D Biến tần Schneider ATV71HC25N4D- 480V 250KW 400HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC25Y Biến tần Schneider ATV71HC25Y- 690V 250KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HC28N4 Biến tần Schneider ATV71HC28N4- 480V 280KW 450HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC28N4D Biến tần Schneider ATV71HC28N4D- 480V 280KW 450HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC31N4 Biến tần Schneider ATV71HC31N4- 480V 315KW 500HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC31N4D Biến tần Schneider ATV71HC31N4D- 480V 315KW 500HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC31Y Biến tần Schneider ATV71HC31Y- 690V 310KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HC40N4 Biến tần Schneider ATV71HC40N4- 480V 400KW 600HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC40N4D Biến tần Schneider ATV71HC40N4D- 480V 400KW 600HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC40Y Biến tần Schneider ATV71HC40Y- 690V 400KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HC50N4 Biến tần Schneider ATV71HC50N4- 480V 500KW 700HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC50N4D Biến tần Schneider ATV71HC50N4D- 480V 500KW 700HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HC50Y Biến tần Schneider ATV71HC50Y- 690V 500KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HC63Y Biến tần Schneider ATV71HC63Y- 690V 630KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HD11M3X Biến tần Schneider ATV71HD11M3X- 240V 11KW 15HP 69,310,000 38,189,810
ATV71HD11M3XZ Biến tần Schneider ATV71HD11M3XZ- 240V 11KW 15HP 68,260,000 37,611,260
ATV71HD11N4 Biến tần Schneider ATV71HD11N4- 480V 11KW 15HP 53,920,000 29,709,920
ATV71HD11N4S337 Biến tần Schneider ATV71HD11N4S337- 480V 11KW 15HP 55,220,000 30,426,220
ATV71HD11N4Z Biến tần Schneider ATV71HD11N4Z- 480V 11KW 15HP 50,260,000 27,693,260
ATV71HD11Y Biến tần Schneider ATV71HD11Y- 690V 11KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HD15M3X Biến tần Schneider ATV71HD15M3X- 240V 15KW 20HP 76,140,000 41,953,140
ATV71HD15N4 Biến tần Schneider ATV71HD15N4- 480V 15KW 20HP 71,840,000 39,583,840
ATV71HD15N4S337 Biến tần Schneider ATV71HD15N4S337- 480V 15KW 20HP 76,220,000 41,997,220
ATV71HD15N4Z Biến tần Schneider ATV71HD15N4Z- 480V 15KW 20HP 68,180,000 37,567,180
ATV71HD15Y Biến tần Schneider ATV71HD15Y- 690V 15KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HD18M3X Biến tần Schneider ATV71HD18M3X- 240V 18,5KW 25HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD18N4 Biến tần Schneider ATV71HD18N4- 480V 18,5KW 25HP 74,730,000 41,176,230
ATV71HD18N4S337 Biến tần Schneider ATV71HD18N4S337- 480V 18,5KW 25HP 81,730,000 45,033,230
ATV71HD18N4Z Biến tần Schneider ATV71HD18N4Z- 480V 18,5KW 25HP 71,080,000 39,165,080
ATV71HD18Y Biến tần Schneider ATV71HD18Y- 690V 18,5KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HD22M3X Biến tần Schneider ATV71HD22M3X- 240V 22KW 30HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD22N4 Biến tần Schneider ATV71HD22N4- 480V 22KW 30HP 82,440,000 45,424,440
ATV71HD22N4Z Biến tần Schneider ATV71HD22N4Z- 480V 22KW 30HP 78,790,000 43,413,290
ATV71HD22Y Biến tần Schneider ATV71HD22Y- 690V 22KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HD30M3X Biến tần Schneider ATV71HD30M3X- 240V 30KW 40HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD30N4 Biến tần Schneider ATV71HD30N4- 480V 30KW 40HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD30N4Z Biến tần Schneider ATV71HD30N4Z- 480V 30KW 40HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD30Y Biến tần Schneider ATV71HD30Y- 690V 30KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HD37M3X Biến tần Schneider ATV71HD37M3X- 240V 37KW 50HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD37N4 Biến tần Schneider ATV71HD37N4- 480V 37KW 50HPE Liên hệ Liên hệ
ATV71HD37N4S337 Biến tần Schneider ATV71HD37N4S337- 480V 37KW 50HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD37N4Z Biến tần Schneider ATV71HD37N4Z- 480V 37KW 50HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD37Y Biến tần Schneider ATV71HD37Y- 690V 37KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HD45M3X Biến tần Schneider ATV71HD45M3X- 240V 45KW 60HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD45N4 Biến tần Schneider ATV71HD45N4- 480V 45KW 60HPE Liên hệ Liên hệ
ATV71HD45N4Z Biến tần Schneider ATV71HD45N4Z- 480V 45KW 60HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD45Y Biến tần Schneider ATV71HD45Y- 690V 45KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HD55M3X Biến tần Schneider ATV71HD55M3X- 240V 55KW 75HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD55M3XD Biến tần Schneider ATV71HD55M3XD- 240V 55KW 75HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD55N4 Biến tần Schneider ATV71HD55N4- 480V 55KW 75HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD55N4Z Biến tần Schneider ATV71HD55N4Z- 480V 55KW 75HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD55Y Biến tần Schneider ATV71HD55Y- 690V 55KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HD75M3X Biến tần Schneider ATV71HD75M3X- 240V 75KW 100HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD75M3XD Biến tần Schneider ATV71HD75M3XD- 240V 75KW 100HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD75N4 Biến tần Schneider ATV71HD75N4- 480V 75KW 100HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD75N4S337 Biến tần Schneider ATV71HD75N4S337- 480V 75KW 100HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD75N4Z Biến tần Schneider ATV71HD75N4Z- 480V 75KW 100HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD75Y Biến tần Schneider ATV71HD75Y- 690V 75KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HD90N4 Biến tần Schneider ATV71HD90N4- 480V 90KW 125HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD90N4D Biến tần Schneider ATV71HD90N4D- 480V 90KW 125HP Liên hệ Liên hệ
ATV71HD90Y Biến tần Schneider ATV71HD90Y- 690V 90KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HU15M3 Biến tần Schneider ATV71HU15M3- 240V 1,5KW 2HP 28,270,000 15,576,770
ATV71HU15M3Z Biến tần Schneider ATV71HU15M3Z- 240V 1,5KW 2HP 30,200,000 16,640,200
ATV71HU15N4 Biến tần Schneider ATV71HU15N4- 480V 1,5KW 2HP 32,890,000 18,122,390
ATV71HU15N4S337 Biến tần Schneider ATV71HU15N4S337- 480V 1,5KW 2HP 38,150,000 21,020,650
ATV71HU15N4Z Biến tần Schneider ATV71HU15N4Z- 480V 1,5KW 2HP 29,520,000 16,265,520
ATV71HU22M3 Biến tần Schneider ATV71HU22M3- 240V 2,2KW 3HP 33,960,000 18,711,960
ATV71HU22M3Z Biến tần Schneider ATV71HU22M3Z- 240V 2,2KW 3HP 32,980,000 18,171,980
ATV71HU22N4 Biến tần Schneider ATV71HU22N4- 480V 2,2KW 3HP 33,780,000 18,612,780
ATV71HU22N4S337 Biến tần Schneider ATV71HU22N4S337- 480V 2,2KW 3HP 38,850,000 21,406,350
ATV71HU22N4Z Biến tần Schneider ATV71HU22N4Z- 480V 2,2KW 3HP 30,420,000 16,761,420
ATV71HU22Y Biến tần Schneider ATV71HU22Y- 690V 2,2KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HU30M3 Biến tần Schneider ATV71HU30M3- 3P 220VAC, 3KW 36,660,000 20,199,660
ATV71HU30M3Z Biến tần Schneider ATV71HU30M3Z- 240V 3KW 34,290,000 18,893,790
ATV71HU30N4 Biến tần Schneider ATV71HU30N4- 480V 3KW 36,960,000 20,364,960
ATV71HU30N4S337 Biến tần Schneider ATV71HU30N4S337- 480V 3KW 42,130,000 23,213,630
ATV71HU30N4Z Biến tần Schneider ATV71HU30N4Z- 480V 3KW 33,630,000 18,530,130
ATV71HU30Y Biến tần Schneider ATV71HU30Y- 690V 3KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HU40M3 Biến tần Schneider ATV71HU40M3- 240V 4KW 5HP 37,020,000 20,398,020
ATV71HU40M3Z Biến tần Schneider ATV71HU40M3Z- 240V 4KW 5HP 34,010,000 18,739,510
ATV71HU40N4 Biến tần Schneider ATV71HU40N4- 480V 4KW 5HP 37,810,000 20,833,310
ATV71HU40N4S337 Biến tần Schneider ATV71HU40N4S337- 480V 4KW 5HP 42,460,000 23,395,460
ATV71HU40N4Z Biến tần Schneider ATV71HU40N4Z- 480V 4KW 5HP 34,490,000 19,003,990
ATV71HU40Y Biến tần Schneider ATV71HU40Y- 690V 4KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HU55M3 Biến tần Schneider ATV71HU55M3- 240V 5,5KW 7.5HP 46,440,000 25,588,440
ATV71HU55M3Z Biến tần Schneider ATV71HU55M3Z- 240V 5,5KW 7.5HP 37,880,000 20,871,880
ATV71HU55N4 Biến tần Schneider ATV71HU55N4- 480V 5,5KW 7.5HP 42,680,000 23,516,680
ATV71HU55N4S337 Biến tần Schneider ATV71HU55N4S337- 480V 5,5KW 7.5HP 46,370,000 25,549,870
ATV71HU55N4Z Biến tần Schneider ATV71HU55N4Z- 480V 5,5KW 7.5HP 38,640,000 21,290,640
ATV71HU55Y Biến tần Schneider ATV71HU55Y- 690V 5,5KW Liên hệ Liên hệ
ATV71HU75M3 Biến tần Schneider ATV71HU75M3- 240V 7,5KW 10HP 54,360,000 29,952,360
ATV71HU75M3Z Biến tần Schneider ATV71HU75M3Z- 240V 7,5KW 10HP 46,090,000 25,395,590
ATV71HU75N4 Biến tần Schneider ATV71HU75N4- 480V 7,5KW 10HP 44,140,000 24,321,140
ATV71HU75N4S337 Biến tần Schneider ATV71HU75N4S337- 408V 7,5KW 10HP 47,300,000 26,062,300
ATV71HU75N4Z Biến tần Schneider ATV71HU75N4Z- 480V 7,5KW 10HP 40,480,000 22,304,480
ATV71HU75Y Biến tần Schneider ATV71HU75Y- 690V 7,5KW Liên hệ Liên hệ
ATV71LD10N4Z Biến tần Schneider ATV71LD10N4Z- 480V 10A 4KW 35,490,000 19,554,990
ATV71LD14N4Z Biến tần Schneider ATV71LD14N4Z- 480V 14A 5,5KW 39,610,000 21,825,110
ATV71LD17N4Z Biến tần Schneider ATV71LD17N4Z- 480V 17A 7,5KW 49,860,000 27,472,860
ATV71LD27N4Z Biến tần Schneider ATV71LD27N4Z- 480V 27A 11KW 68,080,000 37,512,080
ATV71LD33N4Z Biến tần Schneider ATV71LD33N4Z- 480V 33A 15KW 79,420,000 43,760,420
ATV71LD48N4Z Biến tần Schneider ATV71LD48N4Z- 480V 48A 22KW Liên hệ Liên hệ
ATV71W075N4 Biến tần Schneider ATV71W075N4- 0,75KW 1HP 480V 3PH 58,420,000 32,189,420
ATV71WD11N4 Biến tần Schneider ATV71WD11N4- 11KW 15HP 480V 3PHP 81,530,000 44,923,030
ATV71WD15N4 Biến tần Schneider ATV71WD15N4- 15KW 20HP 480V 3PHP Liên hệ Liên hệ
ATV71WD18N4 Biến tần Schneider ATV71WD18N4- 18,5KW 25HP 480V 3PH Liên hệ Liên hệ
ATV71WD22N4 Biến tần Schneider ATV71WD22N4- 22KW 30HP 480V 3PHP Liên hệ Liên hệ
ATV71WD30N4 Biến tần Schneider ATV71WD30N4- 30KW 40HP 480V 3PHP Liên hệ Liên hệ
ATV71WD45N4 Biến tần Schneider ATV71WD45N4- 45KW 60HP 480V 3PHP Liên hệ Liên hệ
ATV71WD55N4 Biến tần Schneider ATV71WD55N4- 55KW 75HP 480V 3PHP Liên hệ Liên hệ
ATV71WU55N4 Biến tần Schneider ATV71WU55N4- 5,5KW 7,5HP 480V 3PH 67,620,000 37,258,620
ATV71WU75N4 Biến tần Schneider ATV71WU75N4- 7,5KW 10HP 480V 3PH 72,000,000 39,672,000

Nguồn bài viết: bao gia bien tan Schneider ATV71

Tham khảo chi tiết sản phẩm biến tần Schneider ATV71 tại: bien tan Schneider Altivar 71 Hoang Vina

Tạo trang giống vầy với WordPress.com
Hãy bắt đầu